Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 07/03/2025
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.82
O 3
0.88
U 3
0.86
1
3.25
X
3.75
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.16
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Denso Kasius
Ra sân: Mayckel Lahdo
match change
9'
Lucas Bergvall(OW) 1 - 0 match phan luoi
18'
46'
match change Wilson Odobert
Ra sân: Mathys Tel
62'
match yellow.png Rodrigo Bentancur
Peer Koopmeiners match yellow.png
65'
Kees Smit
Ra sân: Denso Kasius
match change
66'
Ernest Poku match yellow.png
68'
72'
match change Dominic Solanke
Ra sân: Son Heung Min
72'
match change Pape Matar Sarr
Ra sân: James Maddison
72'
match change Pedro Porro
Ra sân: Iyenoma Destiny Udogie
Sem van Duijn
Ra sân: Troy Parrott
match change
81'
Ibrahim Sadiq
Ra sân: Zico Buurmeester
match change
81'
Kristijan Belic
Ra sân: Ernest Poku
match change
81'
Sem van Duijn match yellow.png
90'
90'
match change Dane Scarlett
Ra sân: Dominic Solanke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
357
 
Số đường chuyền
 
581
74%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
30
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
18
20
 
Ném biên
 
21
30
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
9
16
 
Long pass
 
19
114
 
Pha tấn công
 
105
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ibrahim Sadiq
30
Denso Kasius
78
Sem van Duijn
26
Kees Smit
14
Kristijan Belic
37
Ro-Zangelo Daal
34
Mees de Wit
22
Maxim Dekker
41
Jeroen Zoet
4
Bruno Martins Indi
12
Hobie Verhulst
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
4-3-3 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1
Owusu-Od...
18
Wolfe
5
Penetra
3
Goes
16
Maikuma
6
Koopmein...
8
Clasie
23
Lahdo
28
Buurmees...
21
Poku
9
Parrott
1
Vicario
24
Spence
14
Gray
4
Danso
13
Udogie
15
Bergvall
30
Bentancu...
10
Maddison
22
Johnson
11
Tel
7
Min

Substitutes

28
Wilson Odobert
29
Pape Matar Sarr
23
Pedro Porro
19
Dominic Solanke
44
Dane Scarlett
17
Cristian Gabriel Romero
8
Yves Bissouma
37
Micky van de Ven
41
Alfie Whiteman
47
Mikey Moore
40
Brandon Austin
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Ibrahim Sadiq 11
Denso Kasius 30
Sem van Duijn 78
Kees Smit 26
Kristijan Belic 14
Ro-Zangelo Daal 37
Mees de Wit 34
Maxim Dekker 22
Jeroen Zoet 41
Bruno Martins Indi 4
Hobie Verhulst 12
AZ Alkmaar Tottenham Hotspur
28 Wilson Odobert
29 Pape Matar Sarr
23 Pedro Porro
19 Dominic Solanke
44 Dane Scarlett
17 Cristian Gabriel Romero
8 Yves Bissouma
37 Micky van de Ven
41 Alfie Whiteman
47 Mikey Moore
40 Brandon Austin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
57.67% Kiểm soát bóng 53%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.4
6.2 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 4.2
51.2% Kiểm soát bóng 54%
12.8 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (45trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
8
11
HT-H/FT-T
9
4
4
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
0
5
1
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
3
4
4
8

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 32 69.57% 0 0 53 6.76
11 Ibrahim Sadiq Cánh phải 0 0 0 3 0 0% 0 0 6 5.94
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 28 77.78% 7 1 59 7.18
9 Troy Parrott Tiền đạo cắm 3 1 2 19 12 63.16% 0 3 35 6.77
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 32 78.05% 1 1 74 7.28
23 Mayckel Lahdo Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.34
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 19 73.08% 2 0 47 6.97
28 Zico Buurmeester Tiền vệ trụ 0 0 1 35 25 71.43% 1 1 49 6.66
30 Denso Kasius Hậu vệ cánh phải 3 3 1 22 21 95.45% 2 0 33 6.81
21 Ernest Poku Cánh phải 4 1 0 22 16 72.73% 0 0 43 6.66
26 Kees Smit Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 15 5.96
5 Alexandre Penetra Trung vệ 1 0 0 25 24 96% 0 0 35 6.77
14 Kristijan Belic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.14
3 Wouter Goes Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 1 48 6.78
1 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn 0 0 0 29 11 37.93% 0 0 32 6.35
78 Sem van Duijn Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.02

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Son Heung Min Cánh trái 3 0 0 32 26 81.25% 2 0 43 6.2
1 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 26 7.08
10 James Maddison Tiền vệ công 0 0 0 39 35 89.74% 2 0 50 6.13
19 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 12 6.33
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 84 72 85.71% 0 0 102 7.2
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 76 68 89.47% 1 5 99 7.93
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 1 1 26 6.17
24 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 1 53 43 81.13% 1 4 93 7.54
13 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 58 53 91.38% 0 0 82 6.83
22 Brennan Johnson Cánh phải 1 0 1 31 27 87.1% 2 0 45 6.59
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.09
44 Dane Scarlett Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
11 Mathys Tel Tiền đạo cắm 0 0 0 10 10 100% 0 0 14 6.08
28 Wilson Odobert Cánh phải 1 1 1 14 11 78.57% 0 0 27 6.32
14 Archie Gray Hậu vệ cánh phải 0 0 0 74 67 90.54% 0 1 94 6.93
15 Lucas Bergvall Tiền vệ trụ 1 0 1 35 32 91.43% 0 0 62 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ