Vòng 2
06:00 ngày 28/01/2025
Banfield
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Newells Old Boys
Địa điểm: Estadio Florencio Sola
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.74
-0
1.08
O 1.75
0.85
U 1.75
0.97
1
2.62
X
2.80
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.05
O 0.75
0.92
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Banfield Banfield
Phút
Newells Old Boys Newells Old Boys
28'
match yellow.png Ever Maximiliano Banega
29'
match yellow.png Alejo German Tabares
Tomas Nasif 1 - 0 match pen
30'
Agustin Alaniz 2 - 0
Kiến tạo: Tomas Nasif
match goal
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Banfield Banfield
Newells Old Boys Newells Old Boys
3
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
111
 
Số đường chuyền
 
197
68%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Cứu thua
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
4
2
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Ném biên
 
17
5
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
8
 
Long pass
 
18
26
 
Pha tấn công
 
34
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Santiago Lopez
29
Juan Iribarren
35
Santiago Esquivel
32
Agustin Obando
17
Juan Francisco Bisanz
25
Diego Romero
13
Brandon Oviedo
33
Ignacio Abraham
21
Matias Gonzalez
31
Lisandro Pinero
28
Marcos Luis Arturia
18
Mauricio Roldan
Banfield Banfield 4-2-3-1
3-4-1-2 Newells Old Boys Newells Old Boys
1
Sanguine...
15
Ritis
6
Pombo
2
Maldonad...
4
Luciano
8
Rios
5
Rio
20
Adoryan
11
Alaniz
7
Rivera
30
Nasif
30
Reinatti
6
Zarate
37
Lollo
3
Sosa
2
Jacob
27
Regiardo
5
Banega
25
Tabares
20
Maroni
9
Garcia
24
Silvetti

Substitutes

38
Giovani Chiaverano
39
Nazareno Funez
28
Fabricio Tirado
26
Juan Mendez
31
Faustino Piotti
15
Martín Luciano
29
Lucas Mihovilcevich
48
Pablo Altamirano
7
Fernando David Cardozo Paniagua
43
Lisandro Sebastian Montenegro
36
Francisco Plaza
34
David Sotelo
Đội hình dự bị
Banfield Banfield
Santiago Lopez 24
Juan Iribarren 29
Santiago Esquivel 35
Agustin Obando 32
Juan Francisco Bisanz 17
Diego Romero 25
Brandon Oviedo 13
Ignacio Abraham 33
Matias Gonzalez 21
Lisandro Pinero 31
Marcos Luis Arturia 28
Mauricio Roldan 18
Banfield Newells Old Boys
38 Giovani Chiaverano
39 Nazareno Funez
28 Fabricio Tirado
26 Juan Mendez
31 Faustino Piotti
15 Martín Luciano
29 Lucas Mihovilcevich
48 Pablo Altamirano
7 Fernando David Cardozo Paniagua
43 Lisandro Sebastian Montenegro
36 Francisco Plaza
34 David Sotelo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4
39.33% Kiểm soát bóng 53.33%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 3
2.5 Sút trúng cầu môn 4.1
41.4% Kiểm soát bóng 54.7%
10.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Banfield (2trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Banfield Banfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Alexis Maldonado Trung vệ 1 1 0 23 20 86.96% 0 3 35 7.3
32 Agustin Obando Cánh trái 0 0 1 6 2 33.33% 1 0 7 6.5
24 Santiago Lopez Tiền vệ phải 1 1 0 7 7 100% 2 0 11 6.7
6 Joaquin Pombo Defender 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 31 6.9
1 Facundo Sanguinetti Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 0 32 7.5
4 Ramiro Di Luciano Hậu vệ cánh phải 1 1 1 12 7 58.33% 2 3 39 8.1
8 Lautaro Nicolas Rios Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 21 15 71.43% 1 0 30 6.5
5 Martin Rio Tiền vệ trụ 1 0 0 15 10 66.67% 1 1 28 7.1
17 Juan Francisco Bisanz Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 1 3 6.8
11 Agustin Alaniz Cánh phải 3 2 0 13 9 69.23% 1 0 31 6.7
20 Tomas Adoryan Tiền vệ phải 0 0 0 17 12 70.59% 3 0 34 6.9
7 Geronimo Rivera Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 9 1 38 6.9
15 Mathias de Ritis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 12 60% 2 1 47 7.3
29 Juan Iribarren Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.8
35 Santiago Esquivel Tiền vệ trụ 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 12 6.7
30 Tomas Nasif Forward 2 2 1 16 7 43.75% 0 3 30 8.5

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ever Maximiliano Banega Tiền vệ trụ 0 0 2 61 55 90.16% 6 0 84 7
37 Luciano Lollo Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 34 6.1
9 Juan Manuel Garcia Tiền đạo cắm 0 0 0 17 10 58.82% 0 7 25 6.8
6 Saul Savin Salcedo Zarate Trung vệ 2 0 0 68 61 89.71% 0 9 87 7.5
3 Lucas Sosa Trung vệ 0 0 0 39 29 74.36% 0 2 47 6.4
20 Gonzalo Maroni Tiền vệ công 0 0 0 23 20 86.96% 1 0 36 6.7
26 Juan Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 24 6.7
25 Alejo German Tabares Defender 1 0 1 23 19 82.61% 6 1 53 6.3
2 Tomas Jacob Trung vệ 2 2 0 32 29 90.63% 2 0 57 6.3
39 Nazareno Funez Forward 3 1 1 3 3 100% 0 1 14 7.2
38 Giovani Chiaverano Cánh phải 2 1 0 5 4 80% 1 0 18 6.5
28 Fabricio Tirado Tiền vệ phải 0 0 0 11 6 54.55% 1 0 16 6.6
30 Josue Reinatti Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 47 6.9
24 Mateo Silvetti Cánh phải 2 0 4 13 6 46.15% 10 3 43 6.9
27 Luca Regiardo Tiền vệ trụ 0 0 0 36 28 77.78% 0 1 47 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ