Vòng 7
22:30 ngày 16/04/2025
Banga Gargzdai
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Dziugas Telsiai
Địa điểm: Gargždų miesto stadionas
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.80
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
2.60
X
3.10
2
2.40
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.66
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Banga Gargzdai Banga Gargzdai
Phút
Dziugas Telsiai Dziugas Telsiai
36'
match change Miroslav Pushkarov
Ra sân: Karolis Silkaitis
Matas Ramanauskas match yellow.png
39'
42'
match yellow.png Simonas Urbys
46'
match yellow.png Fraj Kayramani
67'
match change Ibrahim Cisse
Ra sân: Vilius Piliukaitis
67'
match change Hirotaka Yamada
Ra sân: Fraj Kayramani
68'
match goal 0 - 1 Deitonas Vinckus
73'
match yellow.png Vyacheslav Kulbachuk
Nouri El Harmazi
Ra sân: Ignas Venckus
match change
75'
Aivars Emsis
Ra sân: Vaidas Magdusauskas
match change
75'
Jose Elo
Ra sân: Simao Junior
match change
82'
83'
match change David Anane Martin
Ra sân: Simonas Urbys
83'
match change Aram Baghdasaryan
Ra sân: Oleksandr Kurtsev
Matas Ambrazaitis
Ra sân: Rokas Filipavicius
match change
86'
Maksim Andrejev
Ra sân: Pamilerin Olugbogi
match change
86'
90'
match yellow.png Aram Baghdasaryan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Banga Gargzdai Banga Gargzdai
Dziugas Telsiai Dziugas Telsiai
13
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
5
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
98
 
Pha tấn công
 
69
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

57
Matas Ambrazaitis
17
Maksim Andrejev
19
Valdas Antuzis
14
Nouri El Harmazi
9
Aivars Emsis
12
Lukas Grinkevicius
15
Jose Elo
21
Sidas Praleika
18
Pijus Srebalius
20
Karolis Toleikis
5
Akpe Victory
1
Armantas Vitkauskas
Banga Gargzdai Banga Gargzdai 4-1-4-1
4-3-3 Dziugas Telsiai Dziugas Telsiai
55
Bertasiu...
8
Figuered...
4
Junior
3
Malzinsk...
13
Zebrausk...
6
Ramanaus...
99
Olugbogi
10
Magdusau...
7
Norvilas
11
Filipavi...
77
Venckus
1
Paukste
49
Kulbachu...
19
Susko
87
Silkaiti...
24
Trajkovs...
10
Piliukai...
8
Kayraman...
33
Ankudino...
27
Vinckus
77
Urbys
26
Kurtsev

Substitutes

9
Aram Baghdasaryan
91
Oleksandr Chernozub
23
Ibrahim Cisse
99
Vykintas Gaudiesius
20
David Anane Martin
3
Miroslav Pushkarov
37
Danylo Ryabenko
7
Martynas Vasiliauskas
11
Hirotaka Yamada
Đội hình dự bị
Banga Gargzdai Banga Gargzdai
Matas Ambrazaitis 57
Maksim Andrejev 17
Valdas Antuzis 19
Nouri El Harmazi 14
Aivars Emsis 9
Lukas Grinkevicius 12
Jose Elo 15
Sidas Praleika 21
Pijus Srebalius 18
Karolis Toleikis 20
Akpe Victory 5
Armantas Vitkauskas 1
Banga Gargzdai Dziugas Telsiai
9 Aram Baghdasaryan
91 Oleksandr Chernozub
23 Ibrahim Cisse
99 Vykintas Gaudiesius
20 David Anane Martin
3 Miroslav Pushkarov
37 Danylo Ryabenko
7 Martynas Vasiliauskas
11 Hirotaka Yamada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua
10 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 6
57% Kiểm soát bóng 25.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.3 Sút trúng cầu môn 4.7
33.8% Kiểm soát bóng 14.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Banga Gargzdai (17trận)
Chủ Khách
Dziugas Telsiai (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2