

1.06
0.84
0.82
1.06
1.40
4.75
8.00
0.91
0.97
1.14
0.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jules Kounde




Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez


Kiến tạo: Andreas Christensen

Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha

Ra sân: Joao Felix Sequeira


Ra sân: Mason Greenwood

Ra sân: Nemanja Maksimovic

Ra sân: Djene Dakonam
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha

Ra sân: Andreas Christensen


Ra sân: Ilaix Moriba
Ra sân: Ilkay Gundogan

Ra sân: Joao Cancelo



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 42 | 34 | 80.95% | 5 | 0 | 57 | 7.19 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 32 | 6.88 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 1 | 65 | 7.84 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.18 | |
2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 0 | 61 | 6.93 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 4 | 46 | 7.75 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 73 | 67 | 91.78% | 1 | 2 | 94 | 8.84 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 70 | 57 | 81.43% | 2 | 0 | 100 | 7.8 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 42 | 8.44 | |
14 | Joao Felix Sequeira | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 35 | 7.87 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 60 | 86.96% | 1 | 3 | 82 | 7.69 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.14 | |
19 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 29 | 7.34 | |
33 | Pau Cubarsi | Defender | 0 | 0 | 0 | 81 | 70 | 86.42% | 0 | 4 | 92 | 7.47 | |
39 | Hector Fort | Defender | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.27 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 4 | 22.22% | 0 | 0 | 27 | 5.97 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 6 | 0 | 52 | 5.97 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 8 | 6.17 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.03 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 24 | 5.84 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 40 | 5.68 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 38 | 20 | 52.63% | 0 | 1 | 49 | 5.46 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.87 | |
9 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 5.9 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 6 | 0 | 55 | 6.87 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 20 | 16 | 80% | 3 | 1 | 32 | 6.11 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 5.79 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 26 | 6.32 | |
24 | Ilaix Moriba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 37 | 6.11 | |
18 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 20 | 5.9 | |
25 | Jesús Santiago | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ