

1.06
0.82
0.89
0.97
1.33
5.50
7.00
1.04
0.86
0.91
0.97
Diễn biến chính


Ra sân: Ferran Torres



Ra sân: Fermin Lopez

Kiến tạo: Joao Cancelo




Ra sân: Ante Budimir

Ra sân: Jose Manuel Arnaiz Diaz

Ra sân: Aimar Oroz Huarte
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez


Ra sân: Jon Moncayola Tollar

Ra sân: Lucas Torro Marset
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 34 | 27 | 79.41% | 6 | 1 | 49 | 6.93 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 3 | 35 | 6.99 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 6.31 | |
2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 58 | 47 | 81.03% | 8 | 1 | 97 | 7.55 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 93 | 87 | 93.55% | 1 | 1 | 103 | 7.02 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 93 | 87 | 93.55% | 0 | 1 | 108 | 6.97 | |
7 | Ferran Torres | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 1 | 76 | 6.63 | |
13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 33 | 6.74 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 75 | 6.73 | |
19 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Forward | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 17 | 7.15 | |
27 | Lamine Yamal | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 0 | 56 | 7.88 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 37 | 6.15 | |
33 | Pau Cubarsi | Defender | 0 | 0 | 0 | 91 | 79 | 86.81% | 0 | 3 | 96 | 6.9 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 1 | 34 | 6.58 | |
5 | David Garcia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 41 | 6.37 | |
8 | Darko Brasanac | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 4 | 24 | 6.11 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 3 | 0 | 45 | 6.05 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 27 | 6.64 | |
13 | Aitor Fernandez Abarisketa | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
4 | Unai Garcia Lugea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 31 | 5.52 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.08 | |
20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 5 | 0 | 22 | 6.56 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 1 | 35 | 6.75 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 35 | 5.75 | |
23 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.22 | |
28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 34 | 6.76 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 2 | 56 | 6.73 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ