

0.95
0.93
1.00
0.86
1.33
5.00
9.50
0.98
0.92
0.30
2.30
Diễn biến chính




Ra sân: Jon Ander Olasagasti
Kiến tạo: Dani Olmo

Kiến tạo: Dani Olmo


Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza

Ra sân: Martin Zubimendi Ibanez

Ra sân: Pedro Golzalez Lopez

Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha

Ra sân: Pau Cubarsi

Kiến tạo: Ronald Federico Araujo da Silva


Ra sân: Jon Aramburu
Ra sân: Dani Olmo

Ra sân: Ronald Federico Araujo da Silva


Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 4 | 42 | 7.7 | |
25 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.58 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 46 | 6.82 | |
20 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 5 | 2 | 5 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 50 | 8.54 | |
23 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 75 | 66 | 88% | 2 | 2 | 96 | 7.26 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 8 | 0 | 56 | 6.73 | |
7 | Ferran Torres | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.26 | |
24 | Eric Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 31 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.32 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 0 | 68 | 8.15 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 67 | 62 | 92.54% | 2 | 0 | 82 | 7.69 | |
17 | Marc Casado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 80 | 75 | 93.75% | 1 | 1 | 91 | 8.43 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 4 | 0 | 5 | 78 | 68 | 87.18% | 1 | 0 | 106 | 8.3 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.38 | |
2 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 1 | 73 | 6.81 | |
32 | Hector Fort | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.09 | |
35 | Gerard Martin | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 3 | 0 | 73 | 8 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 8 | 5.38 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 24 | 54.55% | 0 | 0 | 55 | 5.2 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 2 | 34 | 6.02 | |
17 | Sergio Gómez Martín | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 31 | 5.71 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 21 | 6.16 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.1 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.38 | |
9 | Orri Steinn Oskarsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 4 | 27 | 6.38 | |
12 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 54 | 6.37 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 19 | 6.25 | |
16 | Jon Ander Olasagasti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
19 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 0 | 20 | 5.67 | |
28 | Pablo Marin Tejada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 31 | 5.83 | |
31 | Jon Martin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 28 | 6.32 | |
40 | Arkaitz Mariezkurrena | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 21 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ