Vòng 28
22:00 ngày 25/01/2025
Barrow
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Grimsby Town
Địa điểm: Holke Street Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.87
O 2.25
0.88
U 2.25
0.94
1
1.95
X
3.30
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Barrow Barrow
Phút
Grimsby Town Grimsby Town
Robbie Gotts 1 - 0
Kiến tạo: Kian Spence
match goal
40'
50'
match change Matty Carson
Ra sân: Denver Jay Hume
Aaron Pressley match hong pen
53'
53'
match yellow.png Kieran Green
Tyler Smith 2 - 0 match goal
56'
61'
match change Curtis Thompson
Ra sân: Jayden Luker
62'
match change Charles Vernam
Ra sân: George McEachran
62'
match change Danny Rose
Ra sân: Jason Dadi Svanthorsson
Emile Acquah
Ra sân: Aaron Pressley
match change
65'
Paul Farman match yellow.png
82'
Dean Campbell
Ra sân: Tyler Smith
match change
83'
Theo Vassell 3 - 0
Kiến tạo: Ben Jackson
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barrow Barrow
Grimsby Town Grimsby Town
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
7
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
197
 
Số đường chuyền
 
541
53%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
41
 
Đánh đầu
 
40
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
15
22
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
40
66
 
Pha tấn công
 
106
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Emile Acquah
4
Dean Campbell
21
Wyll Stanway
29
Junior Tiensia
16
Sam Foley
11
Elliot Newby
23
Connor Mahoney
Barrow Barrow 5-3-2
4-2-3-1 Grimsby Town Grimsby Town
1
Farman
30
Jackson
5
Wright
6
Canavan
42
Vassell
39
Duru
15
Gotts
14
Williams
8
Spence
9
Smith
33
Pressley
1
Wright
2
Cass
5
Rodgers
17
McJannet...
33
Hume
20
McEachra...
30
Khouri
8
Luker
4
Green
11
Svanthor...
9
Obikwu

Substitutes

3
Matty Carson
6
Curtis Thompson
10
Charles Vernam
32
Danny Rose
41
Auton
24
Doug Tharme
16
Callum Ainley
Đội hình dự bị
Barrow Barrow
Emile Acquah 20
Dean Campbell 4
Wyll Stanway 21
Junior Tiensia 29
Sam Foley 16
Elliot Newby 11
Connor Mahoney 23
Barrow Grimsby Town
3 Matty Carson
6 Curtis Thompson
10 Charles Vernam
32 Danny Rose
41 Auton
24 Doug Tharme
16 Callum Ainley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.33
40% Kiểm soát bóng 56%
8.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.7
5.7 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 1.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.4
44.2% Kiểm soát bóng 51.8%
9.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barrow (36trận)
Chủ Khách
Grimsby Town (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
4
7
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
4
1
5
1
HT-B/FT-B
1
1
2
4

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 32 7.5
6 Niall Canavan Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 25 6.8
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 1 1 1 19 6 31.58% 5 1 39 7.1
14 Jordan Williams Trung vệ 0 0 1 20 8 40% 0 1 28 6.5
5 Kyle Cameron Wright Trung vệ 2 0 0 10 5 50% 0 4 17 7.1
42 Theo Vassell Trung vệ 1 1 0 19 7 36.84% 0 1 37 8.1
4 Dean Campbell Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.3
9 Tyler Smith Tiền đạo thứ 2 4 2 0 9 7 77.78% 0 2 16 6.8
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 1 1 3 25 15 60% 4 0 39 7.7
20 Emile Acquah Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 2 33.33% 0 3 14 6.7
8 Kian Spence Tiền vệ trụ 1 0 1 14 8 57.14% 1 1 36 7.5
33 Aaron Pressley Tiền đạo thứ 2 1 1 1 12 9 75% 0 4 19 6.2
39 Leo Duru Defender 0 0 1 25 18 72% 3 2 67 8

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Curtis Thompson Tiền vệ trụ 1 0 0 26 21 80.77% 0 1 30 6.6
32 Danny Rose Tiền đạo thứ 2 1 0 0 9 6 66.67% 0 3 13 6.6
4 Kieran Green Tiền vệ công 1 0 0 25 21 84% 2 3 40 6.5
1 Jordan Wright Thủ môn 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 50 7
10 Charles Vernam Cánh trái 1 0 2 16 15 93.75% 4 0 23 6.8
5 Harvey Rodgers Trung vệ 0 0 0 70 64 91.43% 0 2 80 6.6
20 George McEachran Tiền vệ trụ 0 0 1 51 45 88.24% 1 0 59 6.8
2 Lewis Cass Hậu vệ cánh phải 0 0 0 70 61 87.14% 0 3 86 6.7
11 Jason Dadi Svanthorsson Cánh phải 1 1 0 14 13 92.86% 0 1 31 6.5
33 Denver Jay Hume Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 44 81.48% 5 0 76 6.5
30 Evan Khouri Tiền vệ công 3 2 0 21 12 57.14% 1 2 38 5.8
17 Cameron McJannett Trung vệ 0 0 0 85 70 82.35% 0 3 104 6.6
3 Matty Carson Hậu vệ cánh trái 0 0 2 24 13 54.17% 4 0 36 6.5
8 Jayden Luker Midfielder 2 1 0 24 21 87.5% 0 0 36 6.8
9 Justin Obikwu Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 8 61.54% 0 2 30 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ