Vòng 22
00:30 ngày 16/02/2025
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Bayern Munich
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 3.25
1.00
U 3.25
0.88
1
2.80
X
4.00
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.70
O 1.25
0.76
U 1.25
1.13

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
 Bayern Munich Bayern Munich
Piero Hincapie match yellow.png
11'
39'
match yellow.png Hiroki Ito
53'
match yellow.png Aleksandar Pavlovic
68'
match change Serge Gnabry
Ra sân: Michael Olise
68'
match change Leon Goretzka
Ra sân: Aleksandar Pavlovic
68'
match change Leroy Sane
Ra sân: Kingsley Coman
68'
match change Josip Stanisic
Ra sân: Hiroki Ito
74'
match yellow.png Dayot Upamecano
Amine Adli
Ra sân: Nathan Tella
match change
85'
86'
match change Sacha Boey
Ra sân: Jamal Musiala
Edmond Tapsoba match yellow.png
90'
Patrik Schick
Ra sân: Alex Grimaldo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
 Bayern Munich Bayern Munich
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
2
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
536
 
Số đường chuyền
 
436
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
24
2
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
11
2
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
13
26
 
Long pass
 
24
154
 
Pha tấn công
 
68
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Patrik Schick
21
Amine Adli
16
Emiliano Buendia Stati
17
Matej Kovar
7
Jonas Hofmann
8
Robert Andrich
22
Victor Boniface
24
Aleix Garcia Serrano
13
Arthur Augusto de Matos Soares
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 4-4-2
4-2-3-1 Bayern Munich  Bayern Munich
1
Hradecky
3
Hincapie
12
Tapsoba
4
Tah
23
Mukiele
20
Grimaldo
25
Palacios
34
Xhaka
30
Frimpong
10
Wirtz
19
Tella
1
Neuer
27
Laimer
2
Upamecan...
3
Min-Jae
21
Ito
6
Kimmich
45
Pavlovic
17
Olise
42
Musiala
11
Coman
9
Kane

Substitutes

44
Josip Stanisic
23
Sacha Boey
10
Leroy Sane
8
Leon Goretzka
7
Serge Gnabry
25
Thomas Muller
40
Jonas Urbig
22
Raphael Guerreiro
15
Eric Dier
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Patrik Schick 14
Amine Adli 21
Emiliano Buendia Stati 16
Matej Kovar 17
Jonas Hofmann 7
Robert Andrich 8
Victor Boniface 22
Aleix Garcia Serrano 24
Arthur Augusto de Matos Soares 13
Bayer Leverkusen Bayern Munich
44 Josip Stanisic
23 Sacha Boey
10 Leroy Sane
8 Leon Goretzka
7 Serge Gnabry
25 Thomas Muller
40 Jonas Urbig
22 Raphael Guerreiro
15 Eric Dier

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 9.33
61.33% Kiểm soát bóng 64.67%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 1.3
6.1 Phạt góc 6.4
2.6 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 7.2
57.8% Kiểm soát bóng 65.4%
11.6 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (45trận)
Chủ Khách
Bayern Munich (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
12
3
HT-H/FT-T
6
1
5
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
1
4
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
4
HT-B/FT-B
1
7
1
11

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 28 6.27
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 69 64 92.75% 1 2 87 7.17
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 1 73 66 90.41% 0 2 77 6.72
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 31 79.49% 10 0 62 6.4
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
23 Nordi Mukiele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 31 77.5% 1 0 60 6.46
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 0 75 66 88% 0 0 91 7.01
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 1 0 0 70 63 90% 0 0 78 6.39
19 Nathan Tella Tiền vệ phải 6 1 0 13 12 92.31% 1 0 35 6.94
21 Amine Adli Cánh trái 1 1 0 2 0 0% 0 0 4 6
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 1 0 0 26 22 84.62% 6 1 53 6.46
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 0 2 48 40 83.33% 5 3 72 7.08
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 4 1 2 54 38 70.37% 2 0 87 7.14

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 48 34 70.83% 0 1 57 6.91
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 1 0 0 25 20 80% 1 1 34 6.19
21 Hiroki Ito Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 4 54 7.58
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 1 0 0 5 3 60% 0 1 13 6.5
7 Serge Gnabry Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.21
11 Kingsley Coman Cánh trái 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 38 6.3
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 47 92.16% 0 0 63 6.96
10 Leroy Sane Cánh phải 0 0 2 6 4 66.67% 0 0 7 6.11
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 0 26 19 73.08% 1 0 39 6.58
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 54 44 81.48% 0 4 75 8.13
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 60 51 85% 0 5 82 8.11
44 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 17 6.24
17 Michael Olise Cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 35 5.99
23 Sacha Boey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 45 6.62
45 Aleksandar Pavlovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 48 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ