

0.92
0.98
0.90
0.98
1.36
5.25
7.00
0.84
1.04
1.11
0.78
Diễn biến chính






Kiến tạo: Martin Terrier


Ra sân: Martin Terrier

Ra sân: Amine Adli




Ra sân: Mario Gotze

Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe


Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta

Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Victor Boniface

Ra sân: Jeremie Frimpong


Ra sân: Niels Nkounkou
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 27 | 5.91 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 3 | 72 | 66 | 91.67% | 1 | 1 | 79 | 7 | |
8 | Robert Andrich | Midfielder | 5 | 2 | 1 | 46 | 45 | 97.83% | 2 | 0 | 63 | 7.83 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Defender | 0 | 0 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 1 | 1 | 77 | 6.59 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 2 | 0 | 3 | 48 | 40 | 83.33% | 8 | 1 | 76 | 6.63 | |
14 | Patrik Schick | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 2 | 8 | 6.03 | |
24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 33 | 6.09 | |
11 | Martin Terrier | Forward | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 23 | 7.38 | |
12 | Edmond Tapsoba | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 67 | 6.3 | |
19 | Nathan Tella | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.1 | |
22 | Victor Boniface | Forward | 9 | 3 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 3 | 38 | 7.41 | |
21 | Amine Adli | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 6 | 0 | 65 | 7.5 | |
30 | Jeremie Frimpong | Defender | 0 | 0 | 5 | 26 | 25 | 96.15% | 3 | 0 | 42 | 7.25 | |
3 | Piero Hincapie | Defender | 1 | 0 | 0 | 65 | 64 | 98.46% | 0 | 2 | 77 | 6.78 | |
10 | Florian Wirtz | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 35 | 7.41 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 2 | 52 | 7.28 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 40 | 6.64 | |
18 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 9 | 6 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 0 | 81 | 6.46 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 65 | 6.55 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 59 | 6.52 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 1 | 31 | 5.79 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 51 | 6.29 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 6 | 0 | 53 | 7.73 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 0 | 72 | 6.81 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 30 | 6.36 | |
8 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 13 | 6 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 46 | 6.55 | |
19 | Jean Negoce | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 17 | 5.87 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ