

0.94
0.96
0.84
1.04
1.40
4.60
7.00
0.97
0.93
0.90
0.98
Diễn biến chính



Kiến tạo: Florian Wirtz



Kiến tạo: Victor Boniface


Ra sân: Mario Gotze

Ra sân: Robin Koch

Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Victor Boniface


Ra sân: Hugo Emanuel Larsson

Ra sân: Fares Chaibi
Ra sân: Jeremie Frimpong

Ra sân: Exequiel Palacios

Ra sân: Jonas Hofmann

Ra sân: Florian Wirtz


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.74 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 48 | 6.52 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 31 | 6.21 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 43 | 6.82 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 29 | 6.72 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 0 | 64 | 7.13 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 33 | 6.32 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 36 | 6.41 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 7.13 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 35 | 6.47 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 42 | 6.87 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 5.72 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 29 | 5.97 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 3 | 30 | 6.11 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 5.87 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 36 | 6.18 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 22 | 5.82 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 32 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ