

0.82
1.04
1.01
0.79
1.45
4.55
5.10
1.02
0.78
0.87
0.93
Diễn biến chính


Kiến tạo: Piero Hincapie

Kiến tạo: Jeremie Frimpong






Ra sân: Christoph Kramer
Ra sân: Amine Adli


Ra sân: Florian Wirtz


Ra sân: Kouadio Kone


Ra sân: Moussa Diaby


Ra sân: Stefan Lainer

Ra sân: Luca Netz


Kiến tạo: Marcus Thuram
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 34 | 5.37 | |
10 | Kerem Demirbay | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 71 | 65 | 91.55% | 3 | 0 | 87 | 7.87 | |
9 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 14 | 5.89 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 1 | 68 | 6.48 | |
11 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 5.02 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 0 | 0 | 84 | 6.2 | |
5 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 41 | 6.22 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 51 | 6.6 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 64 | 86.49% | 0 | 1 | 82 | 6.25 | |
23 | Adam Hlozek | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 2 | 30 | 7.57 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 3 | 0 | 59 | 7.13 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 2 | 76 | 6.35 | |
27 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 0 | 58 | 7.08 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Patrick Herrmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.1 | |
13 | Lars Stindl | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.95 | |
6 | Christoph Kramer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 38 | 6.22 | |
18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 41 | 6.33 | |
23 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 2 | 2 | 3 | 47 | 44 | 93.62% | 5 | 0 | 62 | 7.55 | |
14 | Alassane Plea | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 6.32 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 0 | 70 | 6.78 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 105 | 104 | 99.05% | 0 | 0 | 112 | 6.09 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 77 | 92.77% | 0 | 1 | 90 | 6.14 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 101 | 91 | 90.1% | 0 | 0 | 110 | 6.34 | |
10 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 4 | 51 | 7.29 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 69 | 6.45 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 42 | 6.39 | |
41 | Jan Olschowsky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 37 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ