

0.96
0.90
0.94
0.86
2.45
3.67
2.35
0.93
0.87
0.70
1.10
Diễn biến chính


Kiến tạo: Moussa Diaby


Ra sân: Kevin Kampl

Ra sân: Marcel Halstenberg

Ra sân: Adam Hlozek

Ra sân: Moussa Diaby





Ra sân: Lukas Klostermann

Ra sân: Piero Hincapie


Ra sân: Timo Werner

Ra sân: Amadou Haidara





Ra sân: Amine Adli

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 0 | 45 | 7.51 | |
10 | Kerem Demirbay | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 0 | 57 | 6.8 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 2 | 54 | 7.44 | |
9 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 47 | 7.88 | |
11 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
24 | Timothy Fosu-Mensah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
5 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 55 | 6.84 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 20 | 6.75 | |
23 | Adam Hlozek | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 20 | 7.3 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 40 | 7.07 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 3 | 38 | 6.4 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 38 | 6.77 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 1 | 4 | 63 | 7.4 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 31 | 5.86 | |
10 | Emil Forsberg | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 121 | 112 | 92.56% | 0 | 1 | 130 | 6.47 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 42 | 6.19 | |
23 | Marcel Halstenberg | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 22 | 62.86% | 4 | 1 | 50 | 6.58 | |
11 | Timo Werner | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 35 | 28 | 80% | 2 | 1 | 47 | 6.5 | |
19 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 90 | 79 | 87.78% | 1 | 0 | 96 | 6.22 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.95 | |
18 | Christopher Nkunku | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 29 | 6.24 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 52 | 6.61 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 5 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 0 | 70 | 6.49 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 52 | 6.37 | |
17 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ công | 4 | 1 | 4 | 57 | 47 | 82.46% | 12 | 0 | 86 | 7.32 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 19 | 6.51 | |
32 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 101 | 88 | 87.13% | 1 | 1 | 108 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ