Vòng League Round
03:00 ngày 30/01/2025
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Sparta Praha
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.04
+2.25
0.84
O 3.5
1.01
U 3.5
0.85
1
1.17
X
8.00
2
15.00
Hiệp 1
-1
1.11
+1
0.80
O 1.5
1.05
U 1.5
0.83

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Sparta Praha Sparta Praha
Edmond Tapsoba penaltyAwarded.false match var
30'
Florian Wirtz 1 - 0
Kiến tạo: Jeremie Frimpong
match goal
32'
36'
match yellow.png Veljko Birmancevic
63'
match yellow.png Victor Olatunji
Nathan Tella 2 - 0
Kiến tạo: Alex Grimaldo
match goal
64'
Granit Xhaka match yellow.png
66'
67'
match change Lukas Haraslin
Ra sân: Victor Olatunji
Aleix Garcia Serrano
Ra sân: Exequiel Palacios
match change
83'
Robert Andrich
Ra sân: Nathan Tella
match change
83'
85'
match change Krystof Danek
Ra sân: Qazim Laci
85'
match change Martin Suchomel
Ra sân: Tomas Wiesner
Arthur Augusto de Matos Soares
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
88'
90'
match change Lukas Penxa
Ra sân: Veljko Birmancevic
Artem Stepanov
Ra sân: Patrik Schick
match change
90'
Jonas Hofmann
Ra sân: Florian Wirtz
match change
90'
Robert Andrich match yellow.png
90'
90'
match change Ermal Krasniqi
Ra sân: Jaroslav Zeleny

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Sparta Praha Sparta Praha
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
26
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
11
6
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
5
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
757
 
Số đường chuyền
 
310
93%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
21
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
8
7
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
9
6
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
20
142
 
Pha tấn công
 
67
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jonas Hofmann
8
Robert Andrich
24
Aleix Garcia Serrano
29
Artem Stepanov
13
Arthur Augusto de Matos Soares
1
Lukas Hradecky
36
Niklas Lomb
40
Francis Onyeka
28
Ben Hawighorst
47
Kerim Alajbegovic
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
3-5-2 Sparta Praha Sparta Praha
17
Kovar
12
Tapsoba
4
Tah
23
Mukiele
20
Grimaldo
34
Xhaka
25
Palacios
30
Frimpong
10
Wirtz
19
Tella
14
Schick
1
Jensen
41
Vitik
19
Sevinsky
25
Sorensen
28
Wiesner
18
Sadilek
6
Kairinen
20
Laci
30
Zeleny
14
Birmance...
7
Olatunji

Substitutes

13
Krystof Danek
2
Martin Suchomel
54
Lukas Penxa
22
Lukas Haraslin
29
Ermal Krasniqi
27
Filip Panak
38
Daniel Rus
5
Mathias Ross Jensen
44
Jakub Surovcik
46
Joeri Heerkens
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Jonas Hofmann 7
Robert Andrich 8
Aleix Garcia Serrano 24
Artem Stepanov 29
Arthur Augusto de Matos Soares 13
Lukas Hradecky 1
Niklas Lomb 36
Francis Onyeka 40
Ben Hawighorst 28
Kerim Alajbegovic 47
Bayer Leverkusen Sparta Praha
13 Krystof Danek
2 Martin Suchomel
54 Lukas Penxa
22 Lukas Haraslin
29 Ermal Krasniqi
27 Filip Panak
38 Daniel Rus
5 Mathias Ross Jensen
44 Jakub Surovcik
46 Joeri Heerkens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 2
58.67% Kiểm soát bóng 20.33%
8 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 1.5
6 Phạt góc 5.8
1.3 Thẻ vàng 1.4
6.7 Sút trúng cầu môn 4.1
52.1% Kiểm soát bóng 32.3%
6.9 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (30trận)
Chủ Khách
Sparta Praha (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
6
5
HT-H/FT-T
5
1
3
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
0
5
4
6

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 52 51 98.08% 3 0 59 6.47
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 2 49 47 95.92% 0 2 53 6.86
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 2 1 3 40 37 92.5% 7 0 50 7.06
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 2 0 1 10 9 90% 0 1 16 6.83
23 Nordi Mukiele Hậu vệ cánh phải 1 0 0 47 43 91.49% 2 3 57 6.84
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 2 1 0 47 46 97.87% 0 1 59 6.7
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 1 0 1 63 60 95.24% 0 1 65 6.71
19 Nathan Tella Tiền vệ phải 3 1 0 6 5 83.33% 3 0 19 6.27
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 0 0 2 22 19 86.36% 4 0 36 7.11
17 Matej Kovar Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 18 6.71
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 5 2 5 37 33 89.19% 4 0 65 7.78

Sparta Praha Sparta Praha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Jaroslav Zeleny Trung vệ 0 0 2 18 13 72.22% 1 2 26 6.59
6 Kaan Kairinen Tiền vệ trụ 1 0 1 28 24 85.71% 2 0 38 6.65
18 Lukas Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 1 15 12 80% 1 0 22 6.49
25 Asger Sorensen 1 0 0 18 16 88.89% 0 2 29 6.53
20 Qazim Laci Tiền vệ trụ 2 0 0 24 20 83.33% 0 0 33 6.17
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 27 6.8
14 Veljko Birmancevic Cánh trái 1 0 0 4 2 50% 0 0 10 5.88
28 Tomas Wiesner Tiền vệ phải 2 0 0 10 7 70% 0 0 20 6.22
7 Victor Olatunji Tiền đạo cắm 1 1 2 6 2 33.33% 1 1 16 6.42
41 Martin Vitik Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 20 6.67
19 Adam Sevinsky Trung vệ 0 0 1 16 13 81.25% 0 1 22 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ