

0.96
0.92
0.99
0.87
1.30
6.00
8.50
0.88
1.00
0.22
3.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Wout Weghorst

Ra sân: Andrej Kramaric
Ra sân: Jonas Hofmann

Ra sân: Piero Hincapie



Ra sân: Maximilian Beier

Ra sân: Umut Tohumcu

Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Jeremie Frimpong

Ra sân: Edmond Tapsoba

Kiến tạo: Jonathan Glao Tah

Kiến tạo: Nathan Tella

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.18 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 2 | 112 | 98 | 87.5% | 1 | 1 | 133 | 7.32 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 6 | 1 | 4 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 0 | 45 | 6.74 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 4 | 88 | 80 | 90.91% | 6 | 1 | 109 | 8.21 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 93 | 89 | 95.7% | 0 | 4 | 98 | 7.31 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 4 | 2 | 3 | 68 | 60 | 88.24% | 15 | 0 | 107 | 8 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 19 | 7.34 | |
9 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.52 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 0 | 87 | 6.58 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.88 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 2 | 1 | 5 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 0 | 35 | 7.13 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 1 | 49 | 6.5 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 1 | 2 | 86 | 6.61 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 5 | 84 | 71 | 84.52% | 2 | 0 | 116 | 7.46 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 0 | 63 | 8.01 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.64 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 14 | 50% | 3 | 1 | 52 | 5.93 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 5.91 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 34 | 6.96 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 5.66 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 2 | 63 | 7.05 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 5.75 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 40 | 6.37 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 7.36 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 58 | 6.92 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 0 | 51 | 6.87 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 32 | 6.49 | |
35 | Tim Drexler | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 51 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ