Vòng 25
21:30 ngày 08/03/2025
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Werder Bremen
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.02
+1.75
0.88
O 2.5
0.48
U 2.5
1.50
1
1.22
X
6.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
1.01
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
7'
match goal 0 - 1 Romano Schmid
Kiến tạo: Jens Stage
18'
match yellow.png Senne Lynen
Patrik Schick match yellow.png
21'
Nordi Mukiele
Ra sân: Edmond Tapsoba
match change
46'
Florian Wirtz
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
match change
46'
Exequiel Palacios
Ra sân: Granit Xhaka
match change
46'
52'
match yellow.png Mitchell Weiser
Alex Grimaldo
Ra sân: Florian Wirtz
match change
59'
Jeremie Frimpong
Ra sân: Arthur Augusto de Matos Soares
match change
65'
69'
match change Justin Njinmah
Ra sân: Oliver Burke
69'
match yellow.png Oliver Burke
72'
match yellow.png Jens Stage
78'
match change Marco Grull
Ra sân: Andre Silva
78'
match change Leonardo Bittencourt
Ra sân: Senne Lynen
Amine Adli match yellow.png
88'
Aleix Garcia Serrano match yellow.png
90'
Exequiel Palacios match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 2 Justin Njinmah
Kiến tạo: Keke Topp
90'
match change Keke Topp
Ra sân: Romano Schmid

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Werder Bremen Werder Bremen
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
12
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
689
 
Số đường chuyền
 
262
91%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
29
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
11
108
 
Pha tấn công
 
42
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Exequiel Palacios
23
Nordi Mukiele
10
Florian Wirtz
30
Jeremie Frimpong
20
Alex Grimaldo
17
Matej Kovar
3
Piero Hincapie
22
Victor Boniface
18
Alejo Sarco
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
3-5-2 Werder Bremen Werder Bremen
1
Hradecky
5
Canseco
4
Tah
12
Tapsoba
19
Tella
24
Serrano
34
Xhaka
13
Soares
16
Stati
21
Adli
14
Schick
1
Zetterer
5
Pieper
13
Veljkovi...
3
Jung
8
Weiser
6
Stage
14
Lynen
20
Schmid
27
Agu
9
Silva
15
Burke

Substitutes

10
Leonardo Bittencourt
42
Keke Topp
11
Justin Njinmah
17
Marco Grull
22
Julian Malatini
29
Issa Kabore
28
Skelly Alvero
19
Derrick Kohn
30
Mio Backhaus
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Exequiel Palacios 25
Nordi Mukiele 23
Florian Wirtz 10
Jeremie Frimpong 30
Alex Grimaldo 20
Matej Kovar 17
Piero Hincapie 3
Victor Boniface 22
Alejo Sarco 18
Bayer Leverkusen Werder Bremen
10 Leonardo Bittencourt
42 Keke Topp
11 Justin Njinmah
17 Marco Grull
22 Julian Malatini
29 Issa Kabore
28 Skelly Alvero
19 Derrick Kohn
30 Mio Backhaus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
61.33% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.4
5.8 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 4.3
56.9% Kiểm soát bóng 48.9%
11.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (46trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
4
5
HT-H/FT-T
6
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
3
4
0
HT-B/FT-H
1
4
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
5
HT-B/FT-B
1
7
4
5

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 48 6.77
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 43 93.48% 0 0 47 6.09
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 2 0 0 100 97 97% 0 2 114 6.59
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 21 87.5% 8 0 38 6.36
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 1 0 0 21 17 80.95% 0 1 25 6.02
16 Emiliano Buendia Stati Tiền vệ công 1 1 0 29 22 75.86% 1 0 42 6.13
24 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 2 0 5 110 105 95.45% 13 0 135 7.5
5 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 1 0 0 94 85 90.43% 2 2 111 5.68
23 Nordi Mukiele Hậu vệ cánh phải 1 0 1 25 22 88% 2 2 37 6.26
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 2 2 2 39 39 100% 0 0 46 6.53
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 2 51 6.15
19 Nathan Tella Tiền vệ phải 1 0 2 30 28 93.33% 3 0 44 5.93
21 Amine Adli Cánh trái 3 0 2 45 38 84.44% 3 4 63 6.4
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 2 1 0 7 6 85.71% 1 0 14 6.05
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 5.99
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 3 3 50 6.28

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.37
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 15 62.5% 2 1 50 7.69
3 Anthony Jung Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 2 42 6.8
9 Andre Silva Tiền đạo cắm 3 2 0 14 8 57.14% 0 3 29 6.86
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 2 29 7.44
1 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 37 7.68
15 Oliver Burke Cánh phải 2 0 1 15 11 73.33% 0 2 24 6.5
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 0 0 1 24 15 62.5% 1 0 35 7.34
20 Romano Schmid Tiền vệ công 2 2 2 23 19 82.61% 4 0 36 7.89
14 Senne Lynen Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 21 14 66.67% 0 1 31 7.25
5 Amos Pieper Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 30 6.99
27 Felix Agu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 18 72% 1 1 64 7.84
17 Marco Grull Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.22
42 Keke Topp Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.73
11 Justin Njinmah Cánh phải 2 2 0 4 1 25% 0 0 10 7.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ