Vòng 13
21:30 ngày 07/12/2024
Bayern Munich
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 0)
Heidenheimer
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
1.03
+2.75
0.85
O 4
1.03
U 4
0.83
1
1.12
X
9.20
2
14.00
Hiệp 1
-1.25
1.11
+1.25
0.78
O 1.75
1.02
U 1.75
0.84

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
Dayot Upamecano 1 - 0
Kiến tạo: Joshua Kimmich
match goal
18'
50'
match goal 1 - 1 Mathias Honsak
Jamal Musiala
Ra sân: Thomas Muller
match change
51'
Jamal Musiala 2 - 1
Kiến tạo: Michael Olise
match goal
56'
64'
match change Sirlord Conteh
Ra sân: Paul Wanner
64'
match change Maximilian Breunig
Ra sân: Luca Kerber
Leon Goretzka
Ra sân: Aleksandar Pavlovic
match change
71'
Kingsley Coman
Ra sân: Michael Olise
match change
71'
71'
match change Niklas Dorsch
Ra sân: Jan Schoppner
78'
match change Adrian Beck
Ra sân: Benedikt Gimber
79'
match change Leo Scienza
Ra sân: Mathias Honsak
Leon Goretzka 3 - 1
Kiến tạo: Leroy Sane
match goal
84'
85'
match goal 3 - 2 Niklas Dorsch
Kiến tạo: Leo Scienza
Daniel Peretz match yellow.png
87'
Konrad Laimer
Ra sân: Raphael Guerreiro
match change
90'
Arijon Ibrahimovic
Ra sân: Kingsley Coman
match change
90'
Jamal Musiala 4 - 2
Kiến tạo: Raphael Guerreiro
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
Heidenheimer Heidenheimer
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
2
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
4
82%
 
Kiểm soát bóng
 
18%
86%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
14%
991
 
Số đường chuyền
 
206
93%
 
Chuyền chính xác
 
66%
4
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
16
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
20
200
 
Pha tấn công
 
35
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Konrad Laimer
11
Kingsley Coman
42
Jamal Musiala
20
Arijon Ibrahimovic
8
Leon Goretzka
26
Sven Ulreich
15
Eric Dier
37
Anthony Pavlesic
41
Jonah Daniel Kusi-Asare
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
5-3-2 Heidenheimer Heidenheimer
18
Peretz
19
Davies
3
Min-Jae
2
Upamecan...
23
Boey
45
Pavlovic
6
Kimmich
10
Sane
22
Guerreir...
17
Olise
25
Muller
1
Muller
23
Traore
6
Mainka
5
Gimber
4
Siersleb...
19
Fohrenba...
20
Kerber
33
Maloney
3
Schoppne...
10
Wanner
17
Honsak

Substitutes

8
Leo Scienza
21
Adrian Beck
39
Niklas Dorsch
14
Maximilian Breunig
31
Sirlord Conteh
30
Norman Theuerkauf
22
Vitus Eicher
2
Marnon Busch
27
Thomas Keller
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Konrad Laimer 27
Kingsley Coman 11
2 Jamal Musiala 42
Arijon Ibrahimovic 20
Leon Goretzka 8
Sven Ulreich 26
Eric Dier 15
Anthony Pavlesic 37
Jonah Daniel Kusi-Asare 41
 Bayern Munich Heidenheimer
8 Leo Scienza
21 Adrian Beck
39 Niklas Dorsch
14 Maximilian Breunig
31 Sirlord Conteh
30 Norman Theuerkauf
22 Vitus Eicher
2 Marnon Busch
27 Thomas Keller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
8.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 4
71.67% Kiểm soát bóng 49%
8.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 2.4
8.2 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2
7.5 Sút trúng cầu môn 3.6
69.4% Kiểm soát bóng 47%
9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (30trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
4
7
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
0
9
4
3

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 3 1 1 32 29 90.63% 2 3 46 6.6
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 1 1 0 24 22 91.67% 0 0 27 7.28
22 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 2 1 5 64 57 89.06% 2 0 77 7.67
11 Kingsley Coman Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 10 6.16
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 1 1 5 137 127 92.7% 10 0 153 8.26
10 Leroy Sane Cánh phải 5 0 2 55 45 81.82% 1 0 77 6.71
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
2 Dayot Upamecano Trung vệ 2 2 1 132 128 96.97% 3 5 146 7.51
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 2 0 0 75 67 89.33% 0 1 96 6.29
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 138 134 97.1% 0 2 142 6.51
17 Michael Olise Cánh phải 1 1 4 61 57 93.44% 2 0 81 7.96
23 Sacha Boey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 97 93 95.88% 4 1 119 6.89
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 3 3 0 20 16 80% 0 0 28 8.04
18 Daniel Peretz Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 26 5.61
20 Arijon Ibrahimovic Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.17
45 Aleksandar Pavlovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 119 115 96.64% 0 0 124 6.59

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 41 6.46
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 2 30 6.07
17 Mathias Honsak Cánh trái 1 1 0 15 9 60% 0 2 37 7.31
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 9 60% 1 0 32 5.74
5 Benedikt Gimber Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 1 25 6.14
39 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 4 2 50% 0 0 6 6.73
31 Sirlord Conteh Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.97
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 30 6.2
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 5.9
14 Maximilian Breunig Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 11 5.88
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 27 5.87
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 39 5.93
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 37 6.25
20 Luca Kerber Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 10 5.97
10 Paul Wanner Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 2 1 32 6.46
8 Leo Scienza Cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 9 5.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ