Vòng League Round
03:00 ngày 30/01/2025
Bayern Munich
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Slovan Bratislava
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Quang đãng, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-4
1.05
+4
0.85
O 4.25
0.84
U 4.25
1.02
1
1.01
X
34.00
2
71.00
Hiệp 1
-1.75
0.90
+1.75
0.96
O 2
0.88
U 2
0.98

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
Slovan Bratislava Slovan Bratislava
Thomas Muller 1 - 0
Kiến tạo: Joshua Kimmich
match goal
8'
32'
match yellow.png Cesar Blackman
Jamal Musiala
Ra sân: Thomas Muller
match change
62'
Serge Gnabry
Ra sân: Sacha Boey
match change
62'
Kingsley Coman
Ra sân: Mathys Tel
match change
62'
62'
match change Jurij Medvedev
Ra sân: Nino Marcelli
Harry Kane 2 - 0
Kiến tạo: Jamal Musiala
match goal
63'
70'
match change Robert Mak
Ra sân: Tigran Barseghyan
70'
match change Idjessi Metsoko
Ra sân: David Strelec
77'
match change Alen Mustafic
Ra sân: Julius Szoke
77'
match change Marko Tolic
Ra sân: Sharani Zuberu
81'
match yellow.png Kenan Bajric
81'
match yellow.png Kyriakos Savvidis
Kingsley Coman 3 - 0
Kiến tạo: Serge Gnabry
match goal
84'
Raphael Guerreiro
Ra sân: Josip Stanisic
match change
84'
90'
match goal 3 - 1 Marko Tolic
Kiến tạo: Jurij Medvedev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
Slovan Bratislava Slovan Bratislava
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
35
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
26
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
11
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
767
 
Số đường chuyền
 
268
90%
 
Chuyền chính xác
 
72%
11
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
22
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
6
23
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
20
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
25
182
 
Pha tấn công
 
53
142
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Kingsley Coman
7
Serge Gnabry
42
Jamal Musiala
22
Raphael Guerreiro
27
Konrad Laimer
2
Dayot Upamecano
48
Leon Klanac
28
Tarek Buchmann
35
Max Schmitt
16
Joao Palhinha
49
Adam Aznou
 Bayern Munich Bayern Munich 4-1-4-1
3-4-2-1 Slovan Bratislava Slovan Bratislava
1
Neuer
44
Stanisic
3
Min-Jae
6
Kimmich
23
Boey
45
Pavlovic
39
Tel
25
Muller
17
Olise
10
Sane
9
Kane
71
Takac
12
Bajric
4
Kashia
6
Wimmer
28
Blackman
88
Savvidis
37
Szoke
23
Zuberu
11
Barseghy...
18
Marcelli
13
Strelec

Substitutes

20
Alen Mustafic
10
Marko Tolic
17
Jurij Medvedev
21
Robert Mak
93
Idjessi Metsoko
2
Siemen Voet
31
Martin Trnovsky
27
Matus Vojtko
25
Lukas Pauschek
30
Andrej Mikolas
26
Gajdos Artur
77
Danylo Ignatenko
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Kingsley Coman 11
Serge Gnabry 7
Jamal Musiala 42
Raphael Guerreiro 22
Konrad Laimer 27
Dayot Upamecano 2
Leon Klanac 48
Tarek Buchmann 28
Max Schmitt 35
Joao Palhinha 16
Adam Aznou 49
 Bayern Munich Slovan Bratislava
20 Alen Mustafic
10 Marko Tolic
17 Jurij Medvedev
21 Robert Mak
93 Idjessi Metsoko
2 Siemen Voet
31 Martin Trnovsky
27 Matus Vojtko
25 Lukas Pauschek
30 Andrej Mikolas
26 Gajdos Artur
77 Danylo Ignatenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
8.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3.33
71.67% Kiểm soát bóng 41%
8.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1.8
8.2 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2.2
7.5 Sút trúng cầu môn 4.7
69.4% Kiểm soát bóng 49.6%
9 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (30trận)
Chủ Khách
Slovan Bratislava (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
4
4
HT-H/FT-T
3
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
0
9
4
6

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 0 24 6.93
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 1 1 2 37 28 75.68% 5 1 50 7.33
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 2 0 1 16 14 87.5% 2 0 22 6.51
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 61 57 93.44% 11 0 79 8.08
10 Leroy Sane Cánh phải 4 2 0 42 33 78.57% 1 2 53 6.82
3 Kim Min-Jae Trung vệ 2 0 0 67 62 92.54% 0 3 74 7.23
44 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 49 48 97.96% 0 2 56 6.55
17 Michael Olise Cánh phải 2 0 5 57 50 87.72% 7 0 74 7.45
23 Sacha Boey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 46 93.88% 5 0 63 6.56
39 Mathys Tel Cánh trái 5 1 0 29 26 89.66% 2 1 43 6.68
45 Aleksandar Pavlovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 66 60 90.91% 2 2 78 7.2

Slovan Bratislava Slovan Bratislava
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Guram Kashia Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 30 7.08
6 Kevin Wimmer Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 36 6.83
12 Kenan Bajric Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 1 21 6.56
37 Julius Szoke Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 23 6.54
88 Kyriakos Savvidis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 11 84.62% 1 0 27 6.78
11 Tigran Barseghyan Cánh phải 2 1 1 13 9 69.23% 0 0 23 6.49
71 Dominik Takac Thủ môn 0 0 1 24 13 54.17% 0 1 37 7.78
28 Cesar Blackman Hậu vệ cánh phải 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 18 6.42
13 David Strelec Tiền đạo cắm 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 20 6.12
23 Sharani Zuberu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 10 62.5% 0 3 32 6.88
18 Nino Marcelli Cánh trái 1 0 0 10 7 70% 0 0 26 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ