Vòng 28
22:00 ngày 02/03/2025
Beerschot Wilrijk 1
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Mechelen
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.91
O 2.75
1.00
U 2.75
0.89
1
3.55
X
3.70
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Phút
Mechelen Mechelen
Welat Cagro match yellow.png
3'
Ewan Henderson match yellow.png
30'
Welat Cagro 1 - 0
Kiến tạo: Ewan Henderson
match goal
44'
46'
match change Stephen Welsh
Ra sân: Jose Martinez Marsa
Nick Shinton match red
46'
46'
match change Daam Foulon
Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed
Davor Matijas
Ra sân: Welat Cagro
match change
49'
54'
match yellow.png Rob Schoofs
60'
match change Bill Antonio
Ra sân: Toon Raemaekers
60'
match hong pen Kerim Mrabti
Marwan Al-Sahafi
Ra sân: Djevencio van der Kust
match change
62'
Marco Weymans
Ra sân: Daishawn Redan
match change
62'
Derrick Tshimanga
Ra sân: Faisal Al-Ghamdi
match change
62'
71'
match change Bilal Bafdili
Ra sân: Kerim Mrabti
75'
match var Lion Lauberbach Goal cancelled
81'
match change Petter Nosa Dahl
Ra sân: Nikola Storm
86'
match yellow.png Rafik Belghali
90'
match yellow.png Stephen Welsh
90'
match yellow.png Petter Nosa Dahl
90'
match yellow.png Lion Lauberbach

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Mechelen Mechelen
4
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
9
20
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
357
 
Số đường chuyền
 
408
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
31
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
25
7
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
12
11
 
Cản phá thành công
 
25
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
11
 
Long pass
 
28
79
 
Pha tấn công
 
108
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Derrick Tshimanga
28
Marco Weymans
71
Davor Matijas
17
Marwan Al-Sahafi
25
Antoine Colassin
7
Tom Reyners
55
Felix Nzouango
9
Ayouba Kosiah
32
Margio Wright-Phillips
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk 4-2-3-1
4-4-2 Mechelen Mechelen
33
Shinton
11
Kust
5
Soh
66
Konstant...
2
Dagba
16
Al-Ghamd...
20
Sahabo
77
Parra
47
Cagro
8
Henderso...
10
Redan
1
Wolf
17
Belghali
4
Raemaeke...
6
Touba
3
Marsa
19
Mrabti
33
Hammar
32
Mohammed
11
Storm
16
Schoofs
20
Lauberba...

Substitutes

23
Daam Foulon
35
Bilal Bafdili
38
Bill Antonio
21
Stephen Welsh
10
Petter Nosa Dahl
9
Julien Ngoy
77
Patrick Pflucke
22
Nacho Miras
27
Keano Vanrafelghem
Đội hình dự bị
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Derrick Tshimanga 26
Marco Weymans 28
Davor Matijas 71
Marwan Al-Sahafi 17
Antoine Colassin 25
Tom Reyners 7
Felix Nzouango 55
Ayouba Kosiah 9
Margio Wright-Phillips 32
Beerschot Wilrijk Mechelen
23 Daam Foulon
35 Bilal Bafdili
38 Bill Antonio
21 Stephen Welsh
10 Petter Nosa Dahl
9 Julien Ngoy
77 Patrick Pflucke
22 Nacho Miras
27 Keano Vanrafelghem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 9
45.33% Kiểm soát bóng 35%
6.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 5.9
1.7 Thẻ vàng 1.3
2.6 Sút trúng cầu môn 6.4
49.3% Kiểm soát bóng 46.9%
9.2 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beerschot Wilrijk (36trận)
Chủ Khách
Mechelen (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
6
8
HT-H/FT-T
0
6
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
5
1
4
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
6
0
4
3

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Rajiv van la Parra 5 2 2 18 15 83.33% 2 0 58 7.38
26 Derrick Tshimanga Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 14 6.7
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 1 0 3 28 22 78.57% 9 2 60 7.58
10 Daishawn Redan Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 0 0 11 6.31
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 2 62 7
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 23 85.19% 2 0 53 7.46
28 Marco Weymans Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 14 6.33
33 Nick Shinton Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 19 5.37
11 Djevencio van der Kust Hậu vệ cánh trái 1 0 1 29 26 89.66% 0 0 46 6.98
47 Welat Cagro Tiền vệ trụ 2 1 0 21 18 85.71% 0 0 27 7.32
71 Davor Matijas Thủ môn 0 0 0 17 1 5.88% 0 0 24 7.9
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 1 1 1 53 49 92.45% 0 2 65 6.93
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 1 1 0 25 21 84% 1 0 36 6.64
17 Marwan Al-Sahafi Cánh trái 1 0 2 12 9 75% 0 2 20 6.15
20 Hakim Sahabo Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 44 38 86.36% 0 1 63 6.87

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Rob Schoofs Tiền vệ trụ 0 0 3 41 33 80.49% 12 1 66 6.93
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 2 1 0 15 11 73.33% 0 1 26 5.73
11 Nikola Storm Cánh trái 1 0 0 16 11 68.75% 4 1 26 6.02
6 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 1 1 60 6.18
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 2 0 1 17 12 70.59% 0 5 29 6.85
23 Daam Foulon Hậu vệ cánh trái 2 1 1 27 23 85.19% 8 1 45 6.72
33 Fredrik Hammar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 32 80% 1 4 60 7.12
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 33 6.76
21 Stephen Welsh Trung vệ 2 1 0 41 35 85.37% 0 1 52 6.62
4 Toon Raemaekers Trung vệ 1 1 0 33 31 93.94% 1 0 41 6.26
32 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 6.24
17 Rafik Belghali Hậu vệ cánh phải 2 1 0 39 32 82.05% 4 0 59 6.62
3 Jose Martinez Marsa Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 1 1 14 6.18
38 Bill Antonio Cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 24 6.05
35 Bilal Bafdili Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.13
10 Petter Nosa Dahl Cánh trái 0 0 1 10 8 80% 0 0 19 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ