Vòng 3
18:35 ngày 29/03/2025
Beijing Guoan 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Chengdu Rongcheng FC
Địa điểm: Beijing Gongren Stadium
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.80
O 2.75
0.95
U 2.75
0.75
1
2.09
X
3.35
2
2.67
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.13
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Beijing Guoan Beijing Guoan
Phút
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Uros Spajic match yellow.png
5'
12'
match yellow.png Yuan Mincheng
Liyu Yang Penalty (VAR xác nhận) match var
13'
Fabio Abreu 1 - 0 match pen
18'
18'
match yellow.png Pedro Delgado
20'
match yellow.png Yang MingYang
Nebijan Muhmet
Ra sân: Li Lei
match change
63'
Zhang Yuning
Ra sân: Liyu Yang
match change
64'
Michael Ngadeu-Ngadjui Card changed match var
66'
Michael Ngadeu-Ngadjui match red
67'
Bai Yang
Ra sân: Sai Erjiniao
match change
70'
77'
match change Shihao Wei
Ra sân: Hetao Hu
77'
match change Issa Kallon
Ra sân: Pedro Delgado
78'
match goal 1 - 1 Felipe Silva
Zhang Yuning match yellow.png
84'
Cao Yongjing
Ra sân: Fang Hao
match change
85'
86'
match change Liao Lisheng
Ra sân: Yang MingYang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beijing Guoan Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
5
17
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
444
 
Số đường chuyền
 
432
38%
 
Chuyền chính xác
 
34%
13
 
Phạm lỗi
 
17
9
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
3
3
 
Đánh chặn
 
1
7
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
10
21
 
Long pass
 
11
58
 
Pha tấn công
 
80
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Zhang Yuning
19
Nebijan Muhmet
26
Bai Yang
37
Cao Yongjing
34
Hou Sen
33
Nureli Abbas
16
Feng Boxuan
28
Ruiyue Li
30
Shuangjie Fan
6
Chi Zhongguo
20
Wang Ziming
41
Zihao Wang
Beijing Guoan Beijing Guoan 4-3-3
5-4-1 Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
1
Han
4
Lei
2
Shaocong
5
Ngadeu-N...
15
Spajic
8
Rodrigue...
23
Oliveir
7
Erjiniao
17
Yang
29
Abreu
18
Hao
32
Dianzuo
2
Hu
5
Letscher...
26
Mincheng
22
Yang
11
Gurfinke...
10
Silva
15
Yan
16
MingYang
4
Delgado
9
Silva

Substitutes

47
Issa Kallon
7
Shihao Wei
23
Liao Lisheng
1
Jian Tao
28
Yang Shuai
18
Peng fei Han
17
Wang dongsheng
29
Mutellip Iminqari
20
Tang Miao
48
Moyu Li
49
Hong Xu
39
Chao Gan
Đội hình dự bị
Beijing Guoan Beijing Guoan
Zhang Yuning 9
Nebijan Muhmet 19
Bai Yang 26
Cao Yongjing 37
Hou Sen 34
Nureli Abbas 33
Feng Boxuan 16
Ruiyue Li 28
Shuangjie Fan 30
Chi Zhongguo 6
Wang Ziming 20
Zihao Wang 41
Beijing Guoan Chengdu Rongcheng FC
47 Issa Kallon
7 Shihao Wei
23 Liao Lisheng
1 Jian Tao
28 Yang Shuai
18 Peng fei Han
17 Wang dongsheng
29 Mutellip Iminqari
20 Tang Miao
48 Moyu Li
49 Hong Xu
39 Chao Gan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 6
64% Kiểm soát bóng 64.33%
12 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 2.4
6.6 Sút trúng cầu môn 5.1
58.3% Kiểm soát bóng 46.2%
12.2 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beijing Guoan (7trận)
Chủ Khách
Chengdu Rongcheng FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
5

Beijing Guoan Beijing Guoan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Li Lei Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 42 85.71% 1 0 53 6.7
9 Zhang Yuning Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
5 Michael Ngadeu-Ngadjui Trung vệ 0 0 0 55 45 81.82% 0 3 71 6.7
29 Fabio Abreu Forward 2 1 0 13 11 84.62% 0 0 23 6.9
7 Sai Erjiniao Tiền vệ công 1 0 1 22 14 63.64% 2 2 32 7.2
8 Goncalo Rodrigues Tiền vệ trụ 0 0 0 33 26 78.79% 0 3 39 6.6
17 Liyu Yang Cánh phải 1 0 1 5 3 60% 0 0 11 6.9
15 Uros Spajic Trung vệ 1 0 0 33 29 87.88% 1 1 46 6.9
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 38 90.48% 0 1 52 6.9
2 Wu Shaocong Trung vệ 0 0 0 68 58 85.29% 0 2 71 6.4
1 Jiaqi Han Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 37 7.1
18 Fang Hao Cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 2 1 41 6.3
19 Nebijan Muhmet Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4

Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Liu Dianzuo Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 17 6.4
5 Timo Letschert Trung vệ 1 0 0 41 35 85.37% 1 1 51 7
16 Yang MingYang Tiền vệ trụ 0 0 1 32 28 87.5% 0 0 39 6.7
10 Romulo Jose Pacheco da Silva Tiền vệ công 2 1 2 31 25 80.65% 5 0 52 7.7
26 Yuan Mincheng Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 1 2 33 6.2
4 Pedro Delgado Forward 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 28 6.6
15 Dinghao Yan Tiền vệ công 0 0 0 36 28 77.78% 2 0 47 6.5
11 Yahav Gurfinkel Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 18 75% 5 0 43 6.8
22 Li Yang Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 2 40 6.8
9 Felipe Silva Forward 1 1 0 11 6 54.55% 0 3 27 6.4
2 Hetao Hu Hậu vệ cánh phải 2 1 0 37 32 86.49% 0 0 47 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ