Vòng 19
00:00 ngày 26/01/2025
Bellinzona
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Schaffhausen 1
Địa điểm: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.83
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
1.95
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Bellinzona Bellinzona
Phút
Schaffhausen Schaffhausen
28'
match yellow.png Gabriele De Donno
Rilind Nivokazi match yellow.png
31'
32'
match yellow.pngmatch red Gabriele De Donno
Herve Matondo 1 - 0
Kiến tạo: Cristian Souza
match goal
39'
Rilind Nivokazi 2 - 0
Kiến tạo: Nassim LGhoul
match goal
70'
Nassim LGhoul 3 - 0 match goal
72'
83'
match yellow.png Elias Maluvunu
90'
match yellow.png Ben Schlappi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bellinzona Bellinzona
Schaffhausen Schaffhausen
12
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
527
 
Số đường chuyền
 
254
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Thử thách
 
16
83
 
Pha tấn công
 
78
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50.67% Kiểm soát bóng 49.33%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 3.6
2.6 Thẻ vàng 2.9
4.4 Sút trúng cầu môn 4.1
52% Kiểm soát bóng 48%
12.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bellinzona (22trận)
Chủ Khách
Schaffhausen (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
5
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
3
5
3