Vòng 31
00:30 ngày 19/04/2025
Bellinzona
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Stade Nyonnais
Địa điểm: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.93
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
1.83
X
3.40
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Bellinzona Bellinzona
Phút
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Jetmir Krasniqi match yellow.png
19'
Cristian Souza 1 - 0 match goal
26'
Nassim LGhoul match yellow.png
45'
58'
match goal 1 - 1 Momodou Jaiteh
Rilind Nivokazi match yellow.png
68'
88'
match yellow.png Malik Sawadogo
Rilind Nivokazi 2 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Jules Sylvestre Brac

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bellinzona Bellinzona
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
421
 
Số đường chuyền
 
382
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
11
30
 
Long pass
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
3 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
50.33% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 3.4
2.9 Thẻ vàng 2.2
3.3 Sút trúng cầu môn 3.2
50% Kiểm soát bóng 49.8%
13.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bellinzona (35trận)
Chủ Khách
Stade Nyonnais (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
3
HT-H/FT-T
2
0
1
4
HT-B/FT-T
0
2
2
2
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
5
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
3
3
9
3