

1.06
0.82
1.03
0.84
1.18
7.00
13.00
0.83
1.07
1.02
0.87
Diễn biến chính




Kiến tạo: Tomas Araujo


Kiến tạo: Guilherme Schettine
Ra sân: Alexander Bahr

Ra sân: Manu Silva

Kiến tạo: Orkun Kokcu



Ra sân: Jeremy Antonisse

Ra sân: Guilherme Schettine

Ra sân: Alan de Souza Guimaraes
Ra sân: Andreas Schjelderup

Ra sân: Evangelos Pavlidis

Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu


Ra sân: Bernardo Martins

Ra sân: Ruben Ramos

Kiến tạo: Luis Miguel Nlavo Asue
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 80 | 73 | 91.25% | 0 | 2 | 93 | 7.05 | |
19 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 14 | 5.72 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 51 | 6.33 | |
27 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 29 | 7.98 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 70 | 52 | 74.29% | 3 | 2 | 105 | 6.45 | |
18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 66 | 57 | 86.36% | 5 | 1 | 83 | 7.93 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 16 | 6.12 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 54 | 6.42 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 31 | 6.32 | |
17 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 2 | 44 | 7.12 | |
44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 48 | 41 | 85.42% | 2 | 2 | 66 | 7.06 | |
21 | Andreas Schjelderup | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 43 | 7.02 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 48 | 6.71 | |
16 | Manu Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.69 |
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 4 | 74 | 6.72 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.83 | |
20 | Bernardo Martins | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 44 | 7.7 | |
95 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 3 | 32 | 6.73 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 46 | 5.93 | |
80 | Lawrence Ofori | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 0 | 64 | 6.48 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 44 | 6.62 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 2 | 1 | 56 | 6.57 | |
11 | Alan de Souza Guimaraes | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 1 | 44 | 5.84 | |
17 | Cedric Teguia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 6.51 | |
5 | Sidnei Tavares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
6 | Ruben Ramos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 49 | 6.3 | |
10 | Jeremy Antonisse | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 35 | 6.15 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 2 | 80 | 5.83 | |
9 | Luis Miguel Nlavo Asue | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 25% | 1 | 4 | 13 | 7.36 | |
19 | Joel Jorquera | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 13 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ