

0.98
0.90
1.04
0.82
1.22
6.00
12.00
0.81
1.09
1.01
0.87
Diễn biến chính



Kiến tạo: Sidney Lima
Kiến tạo: Orkun Kokcu


Kiến tạo: Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi


Ra sân: Vinicius Lopes Da Silva
Kiến tạo: Orkun Kokcu

Kiến tạo: Alexander Bahr


Ra sân: Pedro Ferreira

Ra sân: Gabriel Silva Vieira
Ra sân: Benjamin Rollheiser


Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu

Ra sân: Angel Fabian Di Maria



Ra sân: Alisson Pelegrini Safira
Ra sân: Evangelos Pavlidis

Ra sân: Orkun Kokcu


Ra sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Forward | 2 | 2 | 3 | 45 | 38 | 84.44% | 9 | 0 | 69 | 7.9 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Defender | 0 | 0 | 1 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 3 | 78 | 7.4 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Forward | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 7.1 | |
3 | Alvaro Fernandez | Defender | 1 | 0 | 3 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 0 | 70 | 6.8 | |
10 | Orkun Kokcu | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 78 | 66 | 84.62% | 2 | 0 | 87 | 8.6 | |
6 | Alexander Bahr | Defender | 0 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 2 | 1 | 73 | 7 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 2 | 67 | 7.6 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
32 | Benjamin Rollheiser | Forward | 1 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 0 | 63 | 6.8 | |
7 | Zeki Amdouni | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
17 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 1 | 42 | 7.5 | |
4 | Antonio Silva | Defender | 1 | 1 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 0 | 3 | 73 | 7.6 |
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Frederico Andre Ferrao Venancio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 55 | 6.4 | |
13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 48 | 5.7 | |
9 | Alisson Pelegrini Safira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 39 | 6.3 | |
8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 40 | 6.4 | |
1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 63 | 6.2 | |
70 | Vinicius Lopes Da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 7.4 | |
42 | Lucas Antonio Da Silva Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 34 | 6.2 | |
11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 31 | 6.8 | |
3 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
32 | Matheus Nunes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 59 | 6.5 | |
10 | Ricardo Jorge Oliveira Antonio | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
23 | Sidney Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
77 | Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 8 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ