

0.88
1.00
1.05
0.81
1.73
3.60
4.60
1.08
0.80
0.83
1.05
Diễn biến chính



Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos









Ra sân: Juanmi Latasa




Ra sân: Sokratis Papastathopoulos

Ra sân: Sergi Altimira

Ra sân: Assane Diao



Ra sân: Jesús Santiago

Ra sân: Jaime Mata

Ra sân: Djene Dakonam
Ra sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco



Ra sân: Jordi Martin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Sokratis Papastathopoulos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 40 | 6.28 | |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 48 | 7.81 | |
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 46 | 74.19% | 0 | 8 | 76 | 7.16 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.25 | |
2 | Hector Bellerin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 26 | 65% | 1 | 4 | 71 | 6.69 | |
13 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 0 | 42 | 6.1 | |
8 | Nabil Fekir | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 52 | 6.87 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 14 | 5.93 | |
3 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 3 | 2 | 61 | 6.61 | |
20 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.35 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 3 | 67 | 7.72 | |
28 | Chadi Riad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 3 | 23 | 6.56 | |
17 | Rodri Sanchez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 48 | 6.87 | |
7 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 20 | 6.02 | |
27 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 50 | 6.16 | |
38 | Assane Diao | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 29 | 6.05 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 9 | 37.5% | 0 | 0 | 27 | 5.76 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 3 | 3 | 69 | 6.89 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 30 | 6.16 | |
3 | Fabricio Angileri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 1 | 5 | 6.06 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 4 | 45 | 6.56 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 26 | 6.43 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 5 | 54 | 7.64 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 14 | 6.07 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 7 | 0 | 60 | 6.49 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 0 | 52 | 7.91 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 3 | 43 | 6.7 | |
18 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.53 | |
25 | Jesús Santiago | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 32 | 6.06 | ||
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 20 | 5.88 | |
32 | Jordi Martin | Forward | 2 | 1 | 2 | 33 | 22 | 66.67% | 2 | 1 | 60 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ