Vòng 27
00:30 ngày 10/03/2025
Betis
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Las Palmas 1
Địa điểm: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.84
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.44
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Las Palmas Las Palmas
Diego Javier Llorente Rios match yellow.png
19'
30'
match yellow.png Victor Alvarez Rozada
38'
match yellow.png Alex Munoz
39'
match yellow.png Stefan Bajcetic
53'
match yellow.png Dario Essugo
61'
match yellow.pngmatch red Dario Essugo
Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Jesus Rodriguez
match change
62'
Sergi Altimira
Ra sân: Pablo Fornals
match change
62'
Diego Javier Llorente Rios 1 - 0
Kiến tạo: Natan Bernardo De Souza
match goal
65'
67'
match yellow.png Javier Munoz Jimenez
73'
match change Marvin Olawale Akinlabi Park
Ra sân: Victor Alvarez Rozada
73'
match change Oliver McBurnie
Ra sân: Sandro Ramirez
Cedric Bakambu
Ra sân: Juan Camilo Hernandez Suarez
match change
76'
Joao Lucas De Souza Cardoso match yellow.png
80'
Mateo Flores
Ra sân: Joao Lucas De Souza Cardoso
match change
80'
84'
match change Adnan Januzaj
Ra sân: Jose Angel Gomez Campana
88'
match change Marc Cardona
Ra sân: Alex Suarez
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco match hong pen
90'
90'
match yellow.png Juanma Herzog

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Las Palmas Las Palmas
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
581
 
Số đường chuyền
 
284
88%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
28
19
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
27
4
 
Substitution
 
4
1
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
11
15
 
Cản phá thành công
 
27
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
24
103
 
Pha tấn công
 
81
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Cedric Bakambu
10
Abdessamad Ezzalzouli
16
Sergi Altimira
46
Mateo Flores
15
Romain Perraud
5
Marc Bartra Aregall
2
Hector Bellerin
24
Aitor Ruibal
25
Francisco Barbosa Vieites
52
Pablo Gabriel Garcia Perez
Betis Betis 4-2-3-1
5-4-1 Las Palmas Las Palmas
13
Castillo
12
Rodrigue...
6
Souza
3
Rios
23
Sabaly
4
Cardoso
18
Fornals
36
Rodrigue...
22
Suarez,I...
7
Santos
19
Suarez
1
Cillesse...
18
Rozada
4
Suarez
28
Herzog
21
Bajcetic
23
Munoz
19
Ramirez
29
Essugo
8
Campana
5
Jimenez
37
Silva

Substitutes

24
Adnan Januzaj
2
Marvin Olawale Akinlabi Park
9
Marc Cardona
16
Oliver McBurnie
13
Dinko Horkas
12
Enzo Loiodice
17
Jaime Mata
14
Manuel Fuster
33
Sergio Vieira
35
Israel Mora
34
Diego Martin
Đội hình dự bị
Betis Betis
Cedric Bakambu 11
Abdessamad Ezzalzouli 10
Sergi Altimira 16
Mateo Flores 46
Romain Perraud 15
Marc Bartra Aregall 5
Hector Bellerin 2
Aitor Ruibal 24
Francisco Barbosa Vieites 25
Pablo Gabriel Garcia Perez 52
Betis Las Palmas
24 Adnan Januzaj
2 Marvin Olawale Akinlabi Park
9 Marc Cardona
16 Oliver McBurnie
13 Dinko Horkas
12 Enzo Loiodice
17 Jaime Mata
14 Manuel Fuster
33 Sergio Vieira
35 Israel Mora
34 Diego Martin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3
55.33% Kiểm soát bóng 50.33%
8 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 3.5
1.5 Thẻ vàng 2.5
5.6 Sút trúng cầu môn 3.3
54.8% Kiểm soát bóng 45.4%
9.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (51trận)
Chủ Khách
Las Palmas (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
8
HT-H/FT-T
8
4
3
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
4
0
1
1
HT-H/FT-H
2
5
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
4
4
3
HT-B/FT-B
0
8
3
2

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Cedric Bakambu Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 0 5 6.18
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 3 0 0 81 73 90.12% 8 1 104 6.47
12 Ricardo Rodriguez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 54 47 87.04% 1 4 78 7.35
13 Adrian San Miguel del Castillo Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 29 6.79
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 0 0 1 60 57 95% 1 1 79 7
3 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 1 1 0 52 51 98.08% 0 4 67 8.04
18 Pablo Fornals Tiền vệ công 1 0 1 63 52 82.54% 0 1 72 6.9
19 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 1 0 1 21 13 61.9% 1 1 27 6.5
7 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 1 0 5 55 45 81.82% 3 0 75 6.9
4 Joao Lucas De Souza Cardoso Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 45 90% 0 1 66 7.07
6 Natan Bernardo De Souza Trung vệ 0 0 1 56 52 92.86% 0 4 62 7.37
10 Abdessamad Ezzalzouli Cánh trái 1 1 0 12 8 66.67% 1 0 21 6.18
16 Sergi Altimira Tiền vệ trụ 1 1 0 20 20 100% 1 0 27 6.74
36 Jesus Rodriguez Cánh trái 2 1 0 16 13 81.25% 1 0 30 5.99
46 Mateo Flores Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.04

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 29 11 37.93% 0 0 37 6.8
8 Jose Angel Gomez Campana Tiền vệ trụ 0 0 1 35 26 74.29% 1 1 53 6.56
24 Adnan Januzaj Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6
19 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 0 0 2 19 15 78.95% 3 0 31 6.46
16 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.05
18 Victor Alvarez Rozada Hậu vệ cánh phải 1 1 0 18 16 88.89% 2 0 41 6.83
23 Alex Munoz Hậu vệ cánh trái 1 0 1 18 14 77.78% 3 1 39 7.13
9 Marc Cardona Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 1 0 1 37 28 75.68% 1 0 49 6.42
37 Fabio Silva Tiền đạo cắm 3 0 0 21 17 80.95% 0 3 38 6.35
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 36 6.21
2 Marvin Olawale Akinlabi Park Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 13 6.27
29 Dario Essugo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 18 94.74% 0 0 33 5.8
21 Stefan Bajcetic Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 31 24 77.42% 0 0 45 5.56
28 Juanma Herzog Trung vệ 1 0 0 18 16 88.89% 0 2 31 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ