Vòng 26
00:30 ngày 02/03/2025
Betis
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Real Madrid
Địa điểm: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
-0.75
0.85
O 3
0.83
U 3
1.05
1
4.40
X
3.90
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Real Madrid Real Madrid
10'
match goal 0 - 1 Brahim Diaz
Kiến tạo: Ferland Mendy
32'
match yellow.png Luka Modric
Joao Lucas De Souza Cardoso 1 - 1
Kiến tạo: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
match goal
34'
53'
match yellow.png Antonio Rudiger
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco 2 - 1 match pen
54'
57'
match yellow.png David Alaba
59'
match change Eduardo Camavinga
Ra sân: David Alaba
59'
match change Arda Guler
Ra sân: Brahim Diaz
Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Jesus Rodriguez
match change
71'
75'
match change Endrick Felipe Moreira de Sousa
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
Cedric Bakambu
Ra sân: Youssouf Sabaly
match change
81'
Aitor Ruibal
Ra sân: Juan Camilo Hernandez Suarez
match change
81'
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco match yellow.png
81'
Luis Ezequiel Avila match yellow.png
83'
85'
match change Fran Garcia
Ra sân: Ferland Mendy
86'
match yellow.png Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Natan Bernardo De Souza
Ra sân: Sergi Altimira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
17
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
383
 
Số đường chuyền
 
548
89%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
12
8
 
Đánh đầu
 
8
6
 
Đánh đầu thành công
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
28
 
Rê bóng thành công
 
26
4
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
15
20
 
Ném biên
 
18
28
 
Cản phá thành công
 
26
14
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
13
88
 
Pha tấn công
 
111
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Luis Ezequiel Avila
6
Natan Bernardo De Souza
11
Cedric Bakambu
24
Aitor Ruibal
15
Romain Perraud
18
Pablo Fornals
46
Mateo Flores
41
Manuel Gonzalez
25
Francisco Barbosa Vieites
Betis Betis 4-2-3-1
4-3-3 Real Madrid Real Madrid
13
Castillo
12
Rodrigue...
3
Rios
5
Aregall
23
Sabaly
16
Altimira
4
Cardoso
36
Rodrigue...
22
Suarez,I...
7
Santos
19
Suarez
1
Courtois
17
Iglesias
22
Rudiger
4
Alaba
23
Mendy
10
Modric
14
Tchouame...
21
Diaz
11
Goes
9
Lottin
7
Junior

Substitutes

6
Eduardo Camavinga
15
Arda Guler
20
Fran Garcia
16
Endrick Felipe Moreira de Sousa
35
Raul Asencio
36
Chema Andres
13
Andriy Lunin
26
Fran Gonzalez
Đội hình dự bị
Betis Betis
Luis Ezequiel Avila 9
Natan Bernardo De Souza 6
Cedric Bakambu 11
Aitor Ruibal 24
Romain Perraud 15
Pablo Fornals 18
Mateo Flores 46
Manuel Gonzalez 41
Francisco Barbosa Vieites 25
Betis Real Madrid
6 Eduardo Camavinga
15 Arda Guler
20 Fran Garcia
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa
35 Raul Asencio
36 Chema Andres
13 Andriy Lunin
26 Fran Gonzalez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 9.33
1 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
54.67% Kiểm soát bóng 61.33%
6 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.6
5.4 Phạt góc 6.8
1.7 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 5.6
52.6% Kiểm soát bóng 58.6%
9.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (50trận)
Chủ Khách
Real Madrid (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
10
2
HT-H/FT-T
7
4
6
5
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
4
0
1
1
HT-H/FT-H
2
5
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
4
4
3
2
HT-B/FT-B
0
8
2
10

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marc Bartra Aregall Trung vệ 3 0 0 22 18 81.82% 0 1 37 7.03
11 Cedric Bakambu Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.99
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 3 1 6 68 61 89.71% 7 0 97 8.44
12 Ricardo Rodriguez Hậu vệ cánh trái 2 0 0 39 35 89.74% 0 1 65 6.9
13 Adrian San Miguel del Castillo Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 26 6.3
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 1 0 1 39 35 89.74% 3 0 64 6.6
3 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 2 37 6.49
9 Luis Ezequiel Avila Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 12 5.89
19 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 3 0 1 19 16 84.21% 0 1 35 6.46
24 Aitor Ruibal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.02
7 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 1 0 2 38 35 92.11% 3 0 64 7.23
4 Joao Lucas De Souza Cardoso Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 38 33 86.84% 0 0 65 8.27
6 Natan Bernardo De Souza Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
16 Sergi Altimira Tiền vệ trụ 1 0 1 43 40 93.02% 0 1 58 7.03
36 Jesus Rodriguez Cánh trái 1 0 1 16 12 75% 1 0 34 7

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 1 87 79 90.8% 5 0 107 7.19
4 David Alaba Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 38 6.22
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 40 6.03
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 69 64 92.75% 0 0 78 5.51
17 Lucas Vazquez Iglesias Hậu vệ cánh phải 1 0 0 57 46 80.7% 3 0 90 6.71
23 Ferland Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 30 96.77% 0 0 48 6.73
9 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 0 0 0 25 17 68% 0 0 36 6.43
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 1 1 2 25 20 80% 4 0 50 6.68
21 Brahim Diaz Cánh phải 2 1 1 23 18 78.26% 1 0 32 7.14
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 1 0 0 39 34 87.18% 1 0 59 6.98
14 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 57 91.94% 2 1 80 6.78
6 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 0 30 27 90% 0 1 38 6.85
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.09
15 Arda Guler Cánh phải 2 0 0 26 24 92.31% 0 0 33 6.19
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo cắm 2 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ