Vòng 24
03:00 ngày 17/02/2025
Betis
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (0 - 0)
Sociedad 2
Địa điểm: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2
1.02
U 2
0.86
1
2.40
X
3.00
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.96
O 0.75
0.91
U 0.75
0.97

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Sociedad Sociedad
6'
match yellow.png Jon Aramburu
20'
match red Igor Zubeldia
25'
match change Aritz Elustondo
Ra sân: Brais Mendez
31'
match yellow.png Aihen Munoz Capellan
Giovani Lo Celso match hong pen
33'
46'
match change Javier Lopez
Ra sân: Aihen Munoz Capellan
Marc Roca
Ra sân: Giovani Lo Celso
match change
46'
Antony Matheus dos Santos 1 - 0 match goal
51'
59'
match change Pablo Marin Tejada
Ra sân: Mikel Oyarzabal
59'
match change Jon Martin
Ra sân: Jon Aramburu
Marc Roca 2 - 0 match goal
64'
Marc Roca 3 - 0
Kiến tạo: Antony Matheus dos Santos
match goal
69'
Cedric Bakambu
Ra sân: Juan Camilo Hernandez Suarez
match change
73'
Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Jesus Rodriguez
match change
74'
74'
match var Sheraldo Becker Card changed
Aitor Ruibal
Ra sân: Ángel Ortiz
match change
75'
75'
match red Sheraldo Becker
76'
match change Arsen Zakharyan
Ra sân: Luka Sucic
Vitor Hugo Roque Ferreira
Ra sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
16
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
9
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
596
 
Số đường chuyền
 
262
90%
 
Chuyền chính xác
 
66%
9
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
40
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
16
112
 
Pha tấn công
 
80
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Luis Ezequiel Avila
8
Vitor Hugo Roque Ferreira
11
Cedric Bakambu
21
Marc Roca
24
Aitor Ruibal
6
Natan Bernardo De Souza
10
Abdessamad Ezzalzouli
31
Guilherme Fernandes
23
Youssouf Sabaly
16
Sergi Altimira
25
Francisco Barbosa Vieites
Betis Betis 4-2-3-1
4-4-2 Sociedad Sociedad
13
Castillo
12
Rodrigue...
3
Rios
5
Aregall
40
Ortiz
4
Cardoso
20
Celso
36
Rodrigue...
22
Suarez,I...
7
Santos
19
Suarez
1
Remiro
19
Aramburu
5
Zubeldia
21
Aguerd
3
Capellan
11
Becker
4
Ibanez
24
Sucic
17
Martín
23
Mendez
10
Oyarzaba...

Substitutes

8
Arsen Zakharyan
6
Aritz Elustondo
12
Javier Lopez
28
Pablo Marin Tejada
31
Jon Martin
9
Orri Steinn Oskarsson
14
Takefusa Kubo
2
Alvaro Odriozola Arzallus
7
Ander Barrenetxea Muguruza
22
Benat Turrientes
13
Unai Marrero Larranaga
16
Jon Ander Olasagasti
Đội hình dự bị
Betis Betis
Luis Ezequiel Avila 9
Vitor Hugo Roque Ferreira 8
Cedric Bakambu 11
2 Marc Roca 21
Aitor Ruibal 24
Natan Bernardo De Souza 6
Abdessamad Ezzalzouli 10
Guilherme Fernandes 31
Youssouf Sabaly 23
Sergi Altimira 16
Francisco Barbosa Vieites 25
Betis Sociedad
8 Arsen Zakharyan
6 Aritz Elustondo
12 Javier Lopez
28 Pablo Marin Tejada
31 Jon Martin
9 Orri Steinn Oskarsson
14 Takefusa Kubo
2 Alvaro Odriozola Arzallus
7 Ander Barrenetxea Muguruza
22 Benat Turrientes
13 Unai Marrero Larranaga
16 Jon Ander Olasagasti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 5.33
63.33% Kiểm soát bóng 51.67%
5.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 2.1
5.8 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 3.4
52.8% Kiểm soát bóng 47.5%
10.8 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (49trận)
Chủ Khách
Sociedad (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
11
7
HT-H/FT-T
7
4
2
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
4
0
0
0
HT-H/FT-H
2
5
2
5
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
5
3
HT-B/FT-B
0
7
4
7

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marc Bartra Aregall Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 3 39 6.94
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 4 1 1 32 28 87.5% 1 0 51 7.2
12 Ricardo Rodriguez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 35 6.37
13 Adrian San Miguel del Castillo Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.36
3 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 31 6.94
20 Giovani Lo Celso Tiền vệ trụ 1 1 3 30 26 86.67% 1 0 39 6.37
21 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.16
19 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 2 1 0 17 11 64.71% 0 6 30 7.2
7 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 1 0 3 26 19 73.08% 1 0 41 6.93
4 Joao Lucas De Souza Cardoso Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 37 6.85
36 Jesus Rodriguez Cánh trái 2 0 1 22 19 86.36% 0 0 36 6.5
40 Ángel Ortiz Tiền đạo thứ 2 0 0 0 29 25 86.21% 1 1 43 6.84

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Sheraldo Becker Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 3 0 13 6.22
6 Aritz Elustondo Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 5.96
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 22 9 40.91% 0 0 26 7.88
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 0 0 1 17 8 47.06% 0 3 23 6.36
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 11 5.29
23 Brais Mendez Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 2 0 17 6.07
17 Sergio Gómez Martín Cánh phải 0 0 0 28 24 85.71% 5 2 42 6.85
21 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 3 36 6.84
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 21 70% 0 0 37 6.32
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 27 5.93
24 Luka Sucic Tiền vệ trụ 2 0 0 19 15 78.95% 0 2 34 6.98
12 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.07
19 Jon Aramburu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 25 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ