Vòng 18
20:30 ngày 30/11/2024
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Leeds United
Địa điểm: Ewood Park stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.05
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
3.90
X
3.60
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.97
O 1
0.84
U 1
1.02

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Leeds United Leeds United
Todd Cantwell 1 - 0 match pen
22'
23'
match yellow.png Jayden Bogle
Lewis Travis match yellow.png
54'
Tyrhys Dolan match yellow.png
62'
Makhtar Gueye
Ra sân: Yuki Ohashi
match change
63'
69'
match change Largie Ramazani
Ra sân: Brenden Aaronson
69'
match change Manor Solomon
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
69'
match change Patrick Bamford
Ra sân: Joel Piroe
73'
match yellow.png Largie Ramazani
82'
match change Mateo Joseph
Ra sân: Joe Rothwell
Ryan Hedges
Ra sân: Todd Cantwell
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Leeds United Leeds United
3
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
9
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
216
 
Số đường chuyền
 
543
68%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
4
35
 
Đánh đầu
 
25
20
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
7
19
 
Long pass
 
19
73
 
Pha tấn công
 
119
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Makhtar Gueye
19
Ryan Hedges
21
John Buckley
11
Joe Rankin-Costello
13
Joe Hilton
33
Amario Cozier-Duberry
20
Harry Leonard
4
Kyle McFadzean
42
Lewis Baker
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
1
Pears
3
Pickerin...
15
Batth
5
Hyam
2
Brittain
27
Travis
6
Tronstad
24
Beck
8
Cantwell
10
Dolan
23
Ohashi
1
Meslier
2
Bogle
6
Rodon
5
Struijk
3
Adames
22
Tanaka
8
Rothwell
29
Gnonto
11
Aaronson
7
James
10
Piroe

Substitutes

17
Largie Ramazani
14
Manor Solomon
19
Mateo Joseph
9
Patrick Bamford
39
Maximilian Wober
23
Josua Guilavogui
37
James Debayo
26
Karl Darlow
50
Charlie Crew
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Makhtar Gueye 9
Ryan Hedges 19
John Buckley 21
Joe Rankin-Costello 11
Joe Hilton 13
Amario Cozier-Duberry 33
Harry Leonard 20
Kyle McFadzean 4
Lewis Baker 42
Blackburn Rovers Leeds United
17 Largie Ramazani
14 Manor Solomon
19 Mateo Joseph
9 Patrick Bamford
39 Maximilian Wober
23 Josua Guilavogui
37 James Debayo
26 Karl Darlow
50 Charlie Crew

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua
4.67 Phạt góc 7.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 55.67%
12.33 Phạm lỗi 11
1.33 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 0.5
4.9 Phạt góc 7.8
3 Sút trúng cầu môn 5.6
48.8% Kiểm soát bóng 63%
12.5 Phạm lỗi 8.9
1.8 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (33trận)
Chủ Khách
Leeds United (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
10
2
HT-H/FT-T
3
4
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
1
3
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
2
3
1
3

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Danny Batth Trung vệ 1 1 0 12 9 75% 0 6 28 7.76
6 Sondre Tronstad Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 26 83.87% 0 2 45 7.36
19 Ryan Hedges Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 5 6.34
5 Dominic Hyam Trung vệ 1 0 0 14 11 78.57% 0 2 27 7.01
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 12 80% 5 2 42 7.31
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 21 72.41% 0 2 41 6.59
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 4 1 2 30 23 76.67% 6 0 56 7.5
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 1 0 20 6.38
9 Makhtar Gueye Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 1 25% 0 2 7 6.06
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 31 10 32.26% 0 0 42 7.44
23 Yuki Ohashi Tiền đạo thứ 2 1 0 0 12 8 66.67% 1 3 31 6.76
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ công 1 0 0 13 8 61.54% 0 0 34 7.52
24 Owen Beck Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 10 76.92% 0 1 23 6.56

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Patrick Bamford Tiền đạo thứ 2 3 0 0 2 2 100% 1 1 8 6.12
8 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 1 1 1 52 49 94.23% 9 0 71 6.65
7 Daniel James Cánh phải 0 0 3 20 15 75% 9 0 39 6.48
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 106 90 84.91% 0 3 116 6.94
10 Joel Piroe Tiền vệ công 0 0 1 22 16 72.73% 1 0 27 5.92
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 1 0 1 64 60 93.75% 1 0 79 6.25
14 Manor Solomon Cánh trái 0 0 1 11 11 100% 1 0 14 6.17
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 40 93.02% 6 0 77 7.04
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 28 82.35% 3 1 66 5.73
5 Pascal Struijk Trung vệ 1 1 2 89 84 94.38% 0 3 99 6.63
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 28 6.13
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 1 0 0 32 26 81.25% 3 0 53 6.14
17 Largie Ramazani Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 0 15 5.95
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh phải 6 3 0 23 18 78.26% 1 2 40 6.8
19 Mateo Joseph Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ