Vòng 5
06:00 ngày 12/02/2025
Boca Juniors
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Independiente Rivadavia
Địa điểm: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết: Trong lành, 35℃~36℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.5
1.45
U 2.5
0.48
1
1.70
X
3.40
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Boca Juniors Boca Juniors
Phút
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Ayrton Enrique Costa match yellow.png
16'
Lorenzo Gallotti
Ra sân: Tomas Belmonte
match change
20'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boca Juniors Boca Juniors
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
4
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Sút Phạt
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
191
 
Số đường chuyền
 
174
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Đánh chặn
 
1
10
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
10
1
 
Thử thách
 
3
9
 
Long pass
 
27
38
 
Pha tấn công
 
39
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Lorenzo Gallotti
53
Joaquín Ruíz
7
Oscar Exequiel Zeballos
17
Luis Advincula Castrillon
12
Leandro Brey
23
Lautaro Blanco
34
Mateo Mendia
14
Ignacio Miramon
51
Santiago Dalmasso
19
Agustin Martegani
11
Lucas Janson
33
Brian Nicolas Aguirre
Boca Juniors Boca Juniors 4-3-1-2
4-3-1-2 Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
25
Marchesi...
3
Saracchi
32
Costa
5
Battagli...
24
Barinaga
15
Alarcón
38
Domenech
30
Belmonte
20
Velasco
16
Merentie...
9
Gimenez
1
Centurio...
4
Peinipil
40
Villalba
42
Studer
14
Gomez
21
Cardillo
5
Bottari
25
Amarfil
8
Sequeira
22
Cano
7
Ramis

Substitutes

34
Nicolas Retamar
20
Juan Barbieri
43
Fabrizio Sartori
11
Diego Ruben Tonetto
26
Matias Carlos Alberto Fernandez
12
Agustin Lastra
6
Santiago Flores
2
Leonard Costa
27
Pedro Souto
31
Matias Valenti
44
Fabricio Amato
19
Mateo Schwartz
Đội hình dự bị
Boca Juniors Boca Juniors
Lorenzo Gallotti 40
Joaquín Ruíz 53
Oscar Exequiel Zeballos 7
Luis Advincula Castrillon 17
Leandro Brey 12
Lautaro Blanco 23
Mateo Mendia 34
Ignacio Miramon 14
Santiago Dalmasso 51
Agustin Martegani 19
Lucas Janson 11
Brian Nicolas Aguirre 33
Boca Juniors Independiente Rivadavia
34 Nicolas Retamar
20 Juan Barbieri
43 Fabrizio Sartori
11 Diego Ruben Tonetto
26 Matias Carlos Alberto Fernandez
12 Agustin Lastra
6 Santiago Flores
2 Leonard Costa
27 Pedro Souto
31 Matias Valenti
44 Fabricio Amato
19 Mateo Schwartz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 57.33%
7.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 1.2
3.6 Phạt góc 3.2
1.7 Thẻ vàng 2.4
3.6 Sút trúng cầu môn 3.4
60.8% Kiểm soát bóng 47.3%
9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boca Juniors (18trận)
Chủ Khách
Independiente Rivadavia (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
0
HT-H/FT-T
5
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
2

Boca Juniors Boca Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Luis Advincula Castrillon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.7
25 Agustin Federico Marchesin Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 31 7.2
5 Rodrigo Andres Battaglia Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 25 67.57% 1 5 49 7
40 Lorenzo Gallotti Trung vệ 1 0 0 30 26 86.67% 0 3 37 6.9
30 Tomas Belmonte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.8
16 Miguel Merentiel Tiền đạo cắm 2 2 0 14 11 78.57% 0 0 24 7.5
3 Marcelo Saracchi Hậu vệ cánh trái 1 0 2 43 30 69.77% 9 1 81 7.8
15 William Alarcón Tiền vệ trụ 1 0 3 45 37 82.22% 5 1 59 7.1
20 Alan Velasco Cánh trái 1 0 0 23 18 78.26% 0 1 38 6.6
24 Juan Barinaga Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 30 73.17% 4 0 72 7.1
7 Oscar Exequiel Zeballos Cánh trái 2 2 2 9 8 88.89% 0 1 20 7.6
32 Ayrton Enrique Costa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 25 86.21% 1 1 43 7.1
9 Milton Gimenez Tiền đạo cắm 6 1 3 12 7 58.33% 0 4 34 7
53 Joaquín Ruíz Tiền vệ công 1 1 0 11 6 54.55% 0 2 23 7.1
38 Camilo Rey Domenech Midfielder 0 0 1 44 42 95.45% 1 0 59 7.1

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Diego Ruben Tonetto Tiền vệ trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 10 6.7
22 Sebastian Villa Cano Cánh trái 0 0 2 38 28 73.68% 11 0 66 6.6
7 Victorio Ramis Cánh trái 2 0 2 21 18 85.71% 0 3 34 7
14 Luciano Gomez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 35 72.92% 1 2 84 6.8
40 Ivan Villalba Trung vệ 1 0 0 20 14 70% 0 5 32 6.8
1 Ezequiel Centurion Thủ môn 0 0 1 17 11 64.71% 0 0 27 6.7
8 Luis Sequeira Tiền vệ công 3 1 1 58 43 74.14% 2 0 73 7.3
5 Tomas Bottari Midfielder 0 0 0 37 28 75.68% 0 1 52 6.5
26 Matias Carlos Alberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.8
20 Juan Barbieri Forward 1 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.4
4 Mauro Peinipil Defender 0 0 1 31 23 74.19% 3 0 56 6.8
34 Nicolas Retamar Forward 1 0 0 9 8 88.89% 1 0 11 6.6
43 Fabrizio Sartori Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.5
42 Sheyko Studer Trung vệ 1 1 0 31 23 74.19% 0 3 41 7
25 Maximiliano Amarfil Midfielder 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 42 6.7
21 Mauricio Cardillo Cánh phải 5 1 1 13 10 76.92% 1 0 33 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ