Vòng Quarterfinals
23:45 ngày 10/04/2025
Bodo Glimt
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Lazio
Địa điểm: Aspmyra stadium
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.96
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
4.00
X
3.50
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.12
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Bodo Glimt Bodo Glimt
Phút
Lazio Lazio
34'
match yellow.png Mattia Zaccagni
46'
match change Fisayo Dele-Bashiru
Ra sân: Boulaye Dia
46'
match change Manuel Lazzari
Ra sân: Elseid Hisaj
Ulrik Saltnes 1 - 0
Kiến tạo: Ole Didrik Blomberg
match goal
47'
64'
match change Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ulrik Saltnes 2 - 0
Kiến tạo: Jens Petter Hauge
match goal
69'
73'
match yellow.png Valentin Mariano Castellanos Gimenez
80'
match change Tijjani Noslin
Ra sân: Mattia Zaccagni
81'
match change Loum Tchaouna
Ra sân: Gustav Isaksen
Andreas Klausen Helmersen
Ra sân: Kasper Waarst Hogh
match change
81'
Isak Dybvik Maatta
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
match change
87'
Sondre Brunstad Fet
Ra sân: Ulrik Saltnes
match change
87'
90'
match yellow.png Alessio Romagnoli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bodo Glimt Bodo Glimt
Lazio Lazio
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
624
 
Số đường chuyền
 
440
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
11
 
Long pass
 
39
110
 
Pha tấn công
 
86
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Andreas Klausen Helmersen
19
Sondre Brunstad Fet
25
Isak Dybvik Maatta
2
Villads Nielsen
27
Sondre Sorli
44
Magnus Brondbo
18
Brede Mathias Moe
1
Julian Faye Lund
77
Mikkel Hansen
Bodo Glimt Bodo Glimt 4-3-3
4-2-3-1 Lazio Lazio
12
Haikin
15
Bjorkan
6
Gunderse...
4
Bjortuft
20
Sjovold
14
2
Saltnes
7
Berg
26
Evjen
23
Hauge
9
Hogh
11
Blomberg
35
Mandas
23
Hisaj
34
Gila
13
Romagnol...
77
Marusic
8
Guendouz...
5
Vecino
18
Isaksen
9
Pedrito
10
Zaccagni
19
Dia

Substitutes

11
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
20
Loum Tchaouna
29
Manuel Lazzari
14
Tijjani Noslin
7
Fisayo Dele-Bashiru
2
Samuel Gigot
55
Alessio Furlanetto
94
Ivan Provedel
Đội hình dự bị
Bodo Glimt Bodo Glimt
Andreas Klausen Helmersen 21
Sondre Brunstad Fet 19
Isak Dybvik Maatta 25
Villads Nielsen 2
Sondre Sorli 27
Magnus Brondbo 44
Brede Mathias Moe 18
Julian Faye Lund 1
Mikkel Hansen 77
Bodo Glimt Lazio
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez
20 Loum Tchaouna
29 Manuel Lazzari
14 Tijjani Noslin
7 Fisayo Dele-Bashiru
2 Samuel Gigot
55 Alessio Furlanetto
94 Ivan Provedel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 8
59.33% Kiểm soát bóng 61.33%
4 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.3
5.8 Phạt góc 6.7
1.4 Thẻ vàng 2.4
5.2 Sút trúng cầu môn 5.3
54.1% Kiểm soát bóng 52.3%
7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bodo Glimt (20trận)
Chủ Khách
Lazio (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
9
6
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
6
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
0
0
2
12

Bodo Glimt Bodo Glimt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ulrik Saltnes Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.11
7 Patrick Berg Midfielder 1 1 0 20 19 95% 2 0 30 6.81
6 Jostein Gundersen Defender 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 40 6.32
23 Jens Petter Hauge Forward 3 1 1 17 16 94.12% 1 0 26 6.52
15 Fredrik Andre Bjorkan Defender 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 24 6.56
26 Hakon Evjen Midfielder 0 0 2 13 11 84.62% 0 0 18 6.52
9 Kasper Waarst Hogh Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.21
4 Odin Luras Bjortuft Defender 0 0 0 36 35 97.22% 0 0 38 6.46
12 Nikita Haikin Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.41
11 Ole Didrik Blomberg Forward 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.11
20 Fredrik Sjovold Midfielder 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 25 6.59

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.23
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 1 0 9 6.37
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6.28
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 21 6.22
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 19 6.27
10 Mattia Zaccagni Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 13 6.39
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 1 0 0 11 11 100% 0 0 18 6.27
35 Christos Mandas Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 7.08
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.34
18 Gustav Isaksen Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 1 0 11 6.28
34 Mario Gila Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 20 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ