

0.96
0.94
1.01
0.87
2.20
3.45
2.98
0.69
1.26
0.36
1.90
Diễn biến chính



Ra sân: Antonin Barak
Ra sân: Erkan Degismez

Ra sân: Jonathan Okita

Kiến tạo: Ege Bilsel


Ra sân: Josip Brekalo
Ra sân: Ege Bilsel


Ra sân: Claudio Winck Neto

Ra sân: Gokhan Gul
Ra sân: Uzeyir Ergun

Ra sân: George Puscas


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bodrumspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arlind Ajeti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 1 | 27 | 7.32 | |
16 | Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 3 | 31 | 19 | 61.29% | 7 | 1 | 61 | 8.17 | |
29 | Christophe Herelle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.28 | |
9 | George Puscas | Forward | 2 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 3 | 22 | 6.28 | |
11 | Jonathan Okita | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 25 | 6.54 | |
10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 7.01 | |
99 | Taulant Seferi Sulejmanov | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
34 | Ali Aytemur | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 32 | 6.56 | |
1 | Diogo Sousa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 0 | 43 | 7.81 | |
7 | Zdravko Dimitrov | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.36 | |
4 | Erkan Degismez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 6.63 | |
20 | Pedro Brazao Teixeira | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.16 | |
77 | Cenk Sen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 42 | 7.35 | |
26 | Musah Mohammed | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 6 | 35 | 7.08 | |
70 | Ege Bilsel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 40 | 7.08 | |
23 | Uzeyir Ergun | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 45 | 6.96 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Kevin Rodrigues Pires | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 3 | 79 | 7.33 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 33 | 6.18 | |
8 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 16 | 6.46 | |
10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 7 | 57 | 46 | 80.7% | 6 | 1 | 73 | 7.34 | |
2 | Claudio Winck Neto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 49 | 36 | 73.47% | 9 | 3 | 87 | 7.24 | |
72 | Antonin Barak | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 27 | 6.43 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 38 | 6.77 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Forward | 2 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 4 | 40 | 6.7 | |
6 | Gokhan Gul | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 3 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 58 | 6.99 | |
9 | Josip Brekalo | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 1 | 44 | 6.38 | |
20 | Nicholas Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 5 | 67 | 7.38 | |
11 | Can Keles | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 20 | 6.04 | |
91 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 1 | 5 | 66 | 6.85 | |
14 | Jhon Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
23 | Sinan Alkas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ