Vòng 16
21:00 ngày 15/12/2024
Bologna
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Fiorentina
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.97
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
2.62
X
3.25
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.97
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Fiorentina Fiorentina
Tommaso Pobega match yellow.png
13'
16'
match yellow.png Domilson Cordeiro dos Santos
Lewis Ferguson
Ra sân: Dan Ndoye
match change
46'
58'
match change Riccardo Sottil
Ra sân: Albert Gudmundsson
Jens Odgaard 1 - 0
Kiến tạo: Remo Freuler
match goal
59'
70'
match change Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Andrea Colpani
70'
match change Amir Richardson
Ra sân: Danilo Cataldi
Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Emil Holm
match change
76'
81'
match change Fabiano Parisi
Ra sân: Robin Gosens
81'
match change Cristian Kouame
Ra sân: Lucas Beltran
Samuel Iling
Ra sân: Benjamin Dominguez
match change
81'
Charalampos Lykogiannis match yellow.png
82'
Stefan Posch
Ra sân: Lorenzo De Silvestri
match change
82'
89'
match yellow.png Pietro Comuzzo
Thijs Dallinga
Ra sân: Santiago Thomas Castro
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Fiorentina Fiorentina
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
16
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
358
 
Số đường chuyền
 
340
77%
 
Chuyền chính xác
 
69%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
16
16
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
24
10
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
32
109
 
Pha tấn công
 
92
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Stefan Posch
22
Charalampos Lykogiannis
24
Thijs Dallinga
14
Samuel Iling
19
Lewis Ferguson
5
Martin Erlic
6
Nikola Moro
80
Giovanni Fabbian
23
Nicola Bagnolini
34
Federico Ravaglia
15
Nicolo Casale
82
Kacper Urbanski
10
Jesper Karlsson
16
Tommaso Corazza
Bologna Bologna 4-2-3-1
4-2-3-1 Fiorentina Fiorentina
1
Skorupsk...
2
Holm
26
Lucumi
31
Beukema
29
Silvestr...
18
Pobega
8
Freuler
30
Domingue...
21
Odgaard
11
Ndoye
9
Castro
43
Quintana
2
Santos
15
Comuzzo
6
Ranieri
21
Gosens
32
Cataldi
29
Adli
23
Colpani
10
Gudmunds...
9
Beltran
20
Keane

Substitutes

11
Nanitamo Jonathan Ikone
24
Amir Richardson
65
Fabiano Parisi
7
Riccardo Sottil
99
Cristian Kouame
28
Lucas Martinez Quarta
8
Rolando Mandragora
1
Pietro Terracciano
66
Tommaso Rubino
33
Michael Kayode
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Stefan Posch 3
Charalampos Lykogiannis 22
Thijs Dallinga 24
Samuel Iling 14
Lewis Ferguson 19
Martin Erlic 5
Nikola Moro 6
Giovanni Fabbian 80
Nicola Bagnolini 23
Federico Ravaglia 34
Nicolo Casale 15
Kacper Urbanski 82
Jesper Karlsson 10
Tommaso Corazza 16
Bologna Fiorentina
11 Nanitamo Jonathan Ikone
24 Amir Richardson
65 Fabiano Parisi
7 Riccardo Sottil
99 Cristian Kouame
28 Lucas Martinez Quarta
8 Rolando Mandragora
1 Pietro Terracciano
66 Tommaso Rubino
33 Michael Kayode
22 Matias Moreno
30 Tommaso Martinelli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
53.33% Kiểm soát bóng 49.67%
19 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 5.2
2.5 Thẻ vàng 1.6
5.6 Sút trúng cầu môn 3.8
55.2% Kiểm soát bóng 49.3%
15.9 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (31trận)
Chủ Khách
Fiorentina (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
3
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
7
2
2
3
HT-B/FT-H
0
3
3
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
1
4

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 40 6.54
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 0 2 24 20 83.33% 1 0 38 6.86
1 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 34 7.43
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 5.96
19 Lewis Ferguson Tiền vệ công 1 1 2 18 17 94.44% 0 0 26 6.54
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 1 64 50 78.13% 0 2 74 7.05
21 Jens Odgaard Tiền đạo cắm 4 3 1 25 21 84% 2 4 53 8.65
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 1 42 33 78.57% 0 5 49 7.19
24 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6
11 Dan Ndoye Cánh phải 1 0 1 9 5 55.56% 0 0 18 6.29
2 Emil Holm Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 26 92.86% 2 0 47 6.62
18 Tommaso Pobega Tiền vệ trụ 4 1 1 43 36 83.72% 1 0 61 7.5
14 Samuel Iling Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.03
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo cắm 2 0 2 22 14 63.64% 0 2 37 7.21
30 Benjamin Dominguez Cánh trái 2 1 0 20 18 90% 2 0 42 7

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 39 6.94
32 Danilo Cataldi Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 14 58.33% 2 0 31 6.02
21 Robin Gosens Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 15 48.39% 2 3 52 6.6
10 Albert Gudmundsson Tiền đạo thứ 2 2 1 1 17 16 94.12% 0 0 28 6.55
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.06
99 Cristian Kouame Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.17
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 26 78.79% 0 2 62 6.05
20 Moise Keane Tiền đạo cắm 1 1 0 17 10 58.82% 1 5 36 6.94
7 Riccardo Sottil Cánh trái 0 0 1 7 6 85.71% 3 0 15 6.17
6 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 1 44 33 75% 0 2 54 6.77
23 Andrea Colpani Tiền vệ công 1 0 0 14 9 64.29% 0 0 25 6.33
29 Yacine Adli Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 40 25 62.5% 5 2 59 6.75
9 Lucas Beltran Tiền đạo thứ 2 2 0 0 22 15 68.18% 0 0 41 6.87
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 1 1 7 6.12
24 Amir Richardson Tiền vệ trụ 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.29
15 Pietro Comuzzo Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 46 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ