Vòng 25
21:30 ngày 08/03/2025
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Augsburg
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.82
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
1.49
X
4.60
2
6.40
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 1.25
1.07
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
Augsburg Augsburg
23'
match goal 0 - 1 Jeffrey Gouweleeuw
Kiến tạo: Marius Wolf
Julian Brandt Goal cancelled match var
52'
57'
match yellow.png Elvis Rexhbecaj
Sehrou Guirassy match yellow.png
57'
58'
match change Samuel Essende
Ra sân: Phillip Tietz
58'
match change Kristijan Jakic
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
Julian Ryerson
Ra sân: Ramy Bensebaini
match change
63'
Maximilian Beier
Ra sân: Yan Bueno Couto
match change
63'
Salih Ozcan Goal cancelled match var
64'
70'
match yellow.png Frank Ogochukwu Onyeka
74'
match change Mert Komur
Ra sân: Fredrik Jensen
74'
match change Arne Maier
Ra sân: Alexis Claude Maurice
Julien Duranville
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
match change
75'
Marcel Sabitzer
Ra sân: Pascal Gross
match change
75'
81'
match change Noahkai Banks
Ra sân: Marius Wolf
83'
match yellow.png Noahkai Banks
85'
match yellow.png Kristijan Jakic
Waldemar Anton
Ra sân: Karim Adeyemi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Augsburg Augsburg
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
3
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
6
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
587
 
Số đường chuyền
 
241
86%
 
Chuyền chính xác
 
67%
6
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
17
20
 
Cản phá thành công
 
25
4
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
31
141
 
Pha tấn công
 
55
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Marcel Sabitzer
16
Julien Duranville
14
Maximilian Beier
3
Waldemar Anton
26
Julian Ryerson
33
Alexander Niklas Meyer
25
Niklas Sule
7
Giovanni Reyna
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-2-3-1
3-4-2-1 Augsburg Augsburg
1
Kobel
5
Bensebai...
4
Schlotte...
23
Can
2
Couto
13
Gross
6
Ozcan
43
Bynoe-Gi...
10
Brandt
27
Adeyemi
9
Guirassy
1
Dahmen
5
Matsima
6
Gouwelee...
16
Zesiger
11
Wolf
8
Rexhbeca...
19
Onyeka
13
Giannoul...
24
Jensen
20
Maurice
21
Tietz

Substitutes

17
Kristijan Jakic
9
Samuel Essende
10
Arne Maier
36
Mert Komur
40
Noahkai Banks
15
Steve Mounie
22
Nediljko Labrovic
31
Keven Schlotterbeck
41
Felix Meiser
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Marcel Sabitzer 20
Julien Duranville 16
Maximilian Beier 14
Waldemar Anton 3
Julian Ryerson 26
Alexander Niklas Meyer 33
Niklas Sule 25
Giovanni Reyna 7
Borussia Dortmund Augsburg
17 Kristijan Jakic
9 Samuel Essende
10 Arne Maier
36 Mert Komur
40 Noahkai Banks
15 Steve Mounie
22 Nediljko Labrovic
31 Keven Schlotterbeck
41 Felix Meiser

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.33
8.33 Sút trúng cầu môn 3
56% Kiểm soát bóng 47%
12 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 0.7
6.7 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 2
6.3 Sút trúng cầu môn 3
52.6% Kiểm soát bóng 42.5%
9.7 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (47trận)
Chủ Khách
Augsburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
8
4
6
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
2
4
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
2
6
2
4

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 1 0 2 45 38 84.44% 16 1 69 6.35
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 1 0 0 12 10 83.33% 3 0 20 5.97
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 96 89 92.71% 1 1 110 6.51
10 Julian Brandt Tiền vệ công 1 0 0 34 29 85.29% 4 0 54 5.6
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 3 0 0 19 14 73.68% 0 2 30 5.77
3 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 1 2 1 50% 0 0 2 6.06
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 2 0 0 33 28 84.85% 2 1 51 6.52
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 31 96.88% 7 1 45 6.62
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 86 73 84.88% 1 2 103 6.69
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 25 24 96% 0 0 29 5.8
27 Karim Adeyemi Cánh trái 1 0 1 27 24 88.89% 7 1 52 6.75
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 1 0 1 91 79 86.81% 0 2 99 6.36
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.93
2 Yan Bueno Couto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 38 79.17% 4 0 67 6.2
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 2 0 1 29 18 62.07% 3 0 50 6.55
16 Julien Duranville Cánh trái 1 1 0 3 3 100% 2 0 13 6.36

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Fredrik Jensen Tiền vệ công 0 0 1 11 9 81.82% 3 0 25 6.92
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 1 1 0 18 13 72.22% 0 1 31 8.07
11 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 12 75% 0 0 38 7.49
16 Cedric Zesiger Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 0 43 7.23
13 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 13 68.42% 1 0 50 7.25
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 0 0 0 14 6 42.86% 0 3 26 6.69
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.05
20 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 1 0 0 13 9 69.23% 1 1 36 6.89
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 0 0 1 6 2 33.33% 1 0 12 6.48
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 1 0 0 20 14 70% 0 1 29 6.62
19 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 1 20 15 75% 1 2 43 7.58
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 45 24 53.33% 0 2 55 7.2
9 Samuel Essende Tiền đạo cắm 2 0 0 12 8 66.67% 0 2 20 6.1
5 Chrislain Matsima Trung vệ 1 0 0 16 15 93.75% 0 3 37 7.49
36 Mert Komur Tiền vệ công 0 0 1 3 1 33.33% 1 0 7 6.3
40 Noahkai Banks Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ