Vòng 23
00:30 ngày 23/02/2025
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 6 - 0 Xem Live (2 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
+1
0.83
O 2.75
0.92
U 2.75
0.98
1
1.60
X
4.33
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
Union Berlin Union Berlin
17'
match yellow.png Khedira Rani
Diogo Leite(OW) 1 - 0 match phan luoi
25'
Sehrou Guirassy 2 - 0
Kiến tạo: Pascal Gross
match goal
40'
Ramy Bensebaini match yellow.png
50'
55'
match yellow.png Lucas Tousart
57'
match change Laszlo Benes
Ra sân: Khedira Rani
58'
match change Janik Haberer
Ra sân: Lucas Tousart
Giovanni Reyna match yellow.png
58'
Daniel Svensson
Ra sân: Ramy Bensebaini
match change
70'
Carney Chukwuemeka
Ra sân: Giovanni Reyna
match change
70'
72'
match change Marin Ljubicic
Ra sân: Benedict Hollerbach
72'
match change Tim Skarke
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
Sehrou Guirassy 3 - 0
Kiến tạo: Pascal Gross
match goal
75'
Sehrou Guirassy 4 - 0
Kiến tạo: Maximilian Beier
match goal
80'
82'
match change Leopold Querfeld
Ra sân: Andras Schafer
Sehrou Guirassy 5 - 0
Kiến tạo: Pascal Gross
match goal
83'
Yan Bueno Couto
Ra sân: Julian Ryerson
match change
85'
Jamie Bynoe-Gittens
Ra sân: Sehrou Guirassy
match change
85'
Salih Ozcan
Ra sân: Marcel Sabitzer
match change
85'
Maximilian Beier 6 - 0
Kiến tạo: Pascal Gross
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
581
 
Số đường chuyền
 
312
86%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
11
38
 
Đánh đầu
 
32
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
1
25
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
10
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
21
124
 
Pha tấn công
 
74
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Yan Bueno Couto
24
Daniel Svensson
6
Salih Ozcan
17
Carney Chukwuemeka
43
Jamie Bynoe-Gittens
16
Julien Duranville
25
Niklas Sule
3
Waldemar Anton
33
Alexander Niklas Meyer
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-2-3-1
4-2-3-1 Union Berlin Union Berlin
1
Kobel
5
Bensebai...
4
Schlotte...
23
Can
26
Ryerson
13
Gross
20
Sabitzer
14
Beier
7
Reyna
27
Adeyemi
9
4
Guirassy
1
Ronnow
18
Juranovi...
5
Doekhi
4
Leite
15
Rothe
8
Rani
29
Tousart
11
Jeong
13
Schafer
16
Hollerba...
23
Ilic

Substitutes

14
Leopold Querfeld
27
Marin Ljubicic
21
Tim Skarke
19
Janik Haberer
20
Laszlo Benes
28
Christopher Trimmel
9
Ivan Prtajin
10
Kevin Volland
37
Alexander Schwolow
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Yan Bueno Couto 2
Daniel Svensson 24
Salih Ozcan 6
Carney Chukwuemeka 17
Jamie Bynoe-Gittens 43
Julien Duranville 16
Niklas Sule 25
Waldemar Anton 3
Alexander Niklas Meyer 33
Borussia Dortmund Union Berlin
14 Leopold Querfeld
27 Marin Ljubicic
21 Tim Skarke
19 Janik Haberer
20 Laszlo Benes
28 Christopher Trimmel
9 Ivan Prtajin
10 Kevin Volland
37 Alexander Schwolow

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 0.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
47.67% Kiểm soát bóng 30.67%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.6
6.7 Phạt góc 4.4
1.5 Thẻ vàng 1.3
5.6 Sút trúng cầu môn 3.7
50.6% Kiểm soát bóng 34.4%
10.2 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (46trận)
Chủ Khách
Union Berlin (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
8
4
6
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
2
5
4
2

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 3 2 7 58 51 87.93% 10 2 81 10
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 0 0 1 52 48 92.31% 2 1 62 7.8
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 96 88 91.67% 0 0 103 7.31
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 8 4 0 15 11 73.33% 0 6 32 10
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 38 90.48% 1 1 65 7
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 1 0 3 55 43 78.18% 8 2 91 8.08
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 6 6 100% 0 0 7 6.31
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 33 7.57
27 Karim Adeyemi Cánh trái 5 0 4 33 25 75.76% 0 3 56 8.28
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 0 0 1 103 95 92.23% 1 4 111 7.81
7 Giovanni Reyna Tiền vệ công 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 32 6.54
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 6 2 1 32 23 71.88% 2 0 51 8.88
2 Yan Bueno Couto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 14 100% 1 0 15 6.18
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.14
24 Daniel Svensson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 13 100% 0 0 14 6.57
17 Carney Chukwuemeka Tiền vệ trụ 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 19 6.87

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 37 6.02
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 5.9
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 26 6.3
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 23 6.26
21 Tim Skarke Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.13
20 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 0 0 0 11 5 45.45% 1 0 16 5.69
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 2 34 23 67.65% 8 1 65 5.17
5 Danilho Doekhi Trung vệ 2 0 0 41 37 90.24% 0 2 51 5.42
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 1 64 5.14
11 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 0 0 0 21 15 71.43% 3 0 28 5.83
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 0 0 1 28 22 78.57% 0 1 41 6.1
23 Andrej Ilic Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 0 2 20 5.78
14 Leopold Querfeld Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.05
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 3 1 0 15 9 60% 0 2 30 6.02
27 Marin Ljubicic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.8
15 Tom Rothe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 24 70.59% 2 1 60 5.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ