Vòng 19
21:30 ngày 25/01/2025
Borussia Dortmund 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Werder Bremen
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.86
O 3.25
1.02
U 3.25
0.86
1
1.55
X
4.50
2
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.10
O 1.25
0.88
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
Julian Ryerson match yellow.png
10'
Marcel Sabitzer
Ra sân: Felix Nmecha
match change
12'
Nico Schlotterbeck match red
21'
Sehrou Guirassy 1 - 0
Kiến tạo: Julian Brandt
match goal
28'
Marco Friedl(OW) 2 - 0 match phan luoi
51'
60'
match change Leonardo Bittencourt
Ra sân: Senne Lynen
60'
match change Justin Njinmah
Ra sân: Marco Grull
60'
match change Issa Kabore
Ra sân: Derrick Kohn
Maximilian Beier
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
match change
61'
Julien Duranville
Ra sân: Karim Adeyemi
match change
61'
63'
match yellow.png Leonardo Bittencourt
65'
match goal 2 - 1 Leonardo Bittencourt
Kiến tạo: Milos Veljkovic
72'
match goal 2 - 2 Marvin Ducksch
Kiến tạo: Jens Stage
Waldemar Anton
Ra sân: Julian Brandt
match change
77'
79'
match yellow.png Justin Njinmah
87'
match change Oliver Burke
Ra sân: Marvin Ducksch
87'
match yellow.png Jens Stage
89'
match yellow.png Marco Friedl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Werder Bremen Werder Bremen
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
0
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
392
 
Số đường chuyền
 
451
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
5
36
 
Đánh đầu
 
18
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Ném biên
 
11
15
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
29
79
 
Pha tấn công
 
93
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Marcel Sabitzer
16
Julien Duranville
14
Maximilian Beier
3
Waldemar Anton
2
Yan Bueno Couto
33
Alexander Niklas Meyer
7
Giovanni Reyna
37
Cole Campbell
38
Kjell Watjen
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-3-3
3-1-4-2 Werder Bremen Werder Bremen
1
Kobel
5
Bensebai...
4
Schlotte...
23
Can
26
Ryerson
8
Nmecha
13
Gross
10
Brandt
43
Bynoe-Gi...
9
Guirassy
27
Adeyemi
1
Zetterer
13
Veljkovi...
32
Friedl
3
Jung
14
Lynen
8
Weiser
6
Stage
20
Schmid
19
Kohn
17
Grull
7
Ducksch

Substitutes

29
Issa Kabore
11
Justin Njinmah
10
Leonardo Bittencourt
15
Oliver Burke
39
Patrice Covic
28
Skelly Alvero
30
Mio Backhaus
5
Amos Pieper
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Marcel Sabitzer 20
Julien Duranville 16
Maximilian Beier 14
Waldemar Anton 3
Yan Bueno Couto 2
Alexander Niklas Meyer 33
Giovanni Reyna 7
Cole Campbell 37
Kjell Watjen 38
Borussia Dortmund Werder Bremen
29 Issa Kabore
11 Justin Njinmah
10 Leonardo Bittencourt
15 Oliver Burke
39 Patrice Covic
28 Skelly Alvero
30 Mio Backhaus
5 Amos Pieper

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 59.33%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
2 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 4.6
2.4 Thẻ vàng 2.3
3.6 Sút trúng cầu môn 3.4
55.9% Kiểm soát bóng 48.3%
10.1 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (29trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
3
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
1
3
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
1
3
2
3

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 1 1 0 46 39 84.78% 6 0 71 5.7
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 32 6.42
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 64 54 84.38% 0 2 75 6.52
10 Julian Brandt Tiền vệ công 2 1 1 28 21 75% 1 1 43 7.39
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 1 1 0 25 17 68% 0 6 39 7.64
3 Waldemar Anton Trung vệ 1 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.07
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 51 6.32
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 36 87.8% 2 0 73 6.48
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 41 21 51.22% 0 0 52 6.05
27 Karim Adeyemi Cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 1 0 33 6.89
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.3
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 1 0 0 33 31 93.94% 0 0 34 5.31
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 2 1 0 2 1 50% 0 0 9 6.25
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 0 2 29 7.38
16 Julien Duranville Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.93

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ trụ 5 3 0 10 9 90% 1 0 20 7.2
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 17 62.96% 1 0 48 6.22
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 2 1 0 18 13 72.22% 4 1 29 7.28
3 Anthony Jung Trung vệ 0 0 0 71 69 97.18% 0 1 80 6.53
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 1 55 49 89.09% 1 5 65 7.04
1 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 29 6.6
15 Oliver Burke Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.99
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 2 0 1 29 23 79.31% 1 0 43 6.87
20 Romano Schmid Tiền vệ công 0 0 2 58 46 79.31% 6 2 80 6.82
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 63 56 88.89% 0 2 77 5.93
14 Senne Lynen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 22 88% 0 0 33 5.94
17 Marco Grull Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 1 16 5.88
19 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 22 73.33% 3 0 44 5.72
29 Issa Kabore Hậu vệ cánh phải 0 0 2 14 11 78.57% 3 0 24 6.96
11 Justin Njinmah Cánh phải 1 0 0 5 4 80% 1 0 12 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ