Vòng 28
19:30 ngày 25/01/2025
Bradford City
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Walsall
Địa điểm: Valley Parade
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
0.97
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
2.50
X
3.20
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.96
O 0.5
0.44
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Bradford City Bradford City
Phút
Walsall Walsall
Antoni Sarcevic 1 - 0
Kiến tạo: Calum Kavanagh
match goal
11'
33'
match change Danny Johnson
Ra sân: Jamille Matt
Alex Pattison 2 - 0
Kiến tạo: Antoni Sarcevic
match goal
43'
45'
match yellow.png Oisin McEntee
Alex Pattison 3 - 0
Kiến tạo: Antoni Sarcevic
match goal
53'
59'
match yellow.png David Okagbue
63'
match change Ethan Wheatley
Ra sân: Albert Adomah
63'
match change Evan Weir
Ra sân: Charlie Lakin
63'
match change Brandon Comley
Ra sân: Ryan Stirk
66'
match hong pen Danny Johnson
George Lapslie
Ra sân: Bobby Pointon
match change
73'
Tommy Leigh
Ra sân: Calum Kavanagh
match change
73'
74'
match change Nathan Asiimwe
Ra sân: Connor Barrett
Tyreik Wright
Ra sân: Lewis Richards
match change
81'
Brandon Khela
Ra sân: Antoni Sarcevic
match change
81'
Callum Johnson
Ra sân: Brad Halliday
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bradford City Bradford City
Walsall Walsall
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
402
 
Số đường chuyền
 
327
60%
 
Chuyền chính xác
 
58%
17
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
65
 
Đánh đầu
 
60
33
 
Đánh đầu thành công
 
30
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
34
18
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
22
105
 
Pha tấn công
 
107
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Tommy Leigh
32
George Lapslie
11
Brandon Khela
17
Tyreik Wright
22
Callum Johnson
13
Colin Doyle
26
Michael Mellon
Bradford City Bradford City 3-4-2-1
3-5-2 Walsall Walsall
1
Walker
18
Kelly
24
Shepherd
15
Baldwin
3
Richards
6
Smallwoo...
16
2
Pattison
2
Halliday
23
Pointon
10
Sarcevic
8
Kavanagh
1
Simkin
26
Okagbue
24
Williams
21
Allen
2
Barrett
4
McEntee
25
Stirk
8
Lakin
3
Gordon
9
Matt
37
Adomah

Substitutes

39
Danny Johnson
30
Evan Weir
14
Brandon Comley
36
Ethan Wheatley
19
Nathan Asiimwe
12
Sam Hornby
10
Josh Gordon
Đội hình dự bị
Bradford City Bradford City
Tommy Leigh 37
George Lapslie 32
Brandon Khela 11
Tyreik Wright 17
Callum Johnson 22
Colin Doyle 13
Michael Mellon 26
Bradford City Walsall
39 Danny Johnson
30 Evan Weir
14 Brandon Comley
36 Ethan Wheatley
19 Nathan Asiimwe
12 Sam Hornby
10 Josh Gordon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5
48.33% Kiểm soát bóng 45%
15.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 1.3
5.9 Phạt góc 7.1
2 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 6.4
50.5% Kiểm soát bóng 41.5%
13.8 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bradford City (36trận)
Chủ Khách
Walsall (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
5
5
HT-H/FT-T
1
2
9
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
5
3
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
4
HT-B/FT-B
1
4
1
2

Bradford City Bradford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Richard Smallwood Tiền vệ trụ 0 0 0 44 32 72.73% 3 1 70 7.3
10 Antoni Sarcevic Tiền vệ trụ 2 1 3 27 16 59.26% 1 3 57 8.5
1 Samuel Colin Walker Thủ môn 0 0 0 25 11 44% 0 0 38 8
2 Brad Halliday Hậu vệ cánh phải 3 2 0 43 24 55.81% 1 2 74 7.3
18 Ciaran Kelly Trung vệ 0 0 0 57 26 45.61% 2 8 73 6.9
32 George Lapslie Tiền vệ công 0 0 1 8 5 62.5% 2 0 17 6.4
16 Alex Pattison Tiền vệ trụ 2 2 0 38 29 76.32% 1 0 47 8.4
15 Aden Baldwin Trung vệ 0 0 1 50 31 62% 0 6 61 7.2
3 Lewis Richards Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 12 52.17% 2 2 51 7
17 Tyreik Wright Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.3
37 Tommy Leigh Tiền vệ công 2 2 0 2 1 50% 0 0 7 6.4
8 Calum Kavanagh Tiền vệ công 1 0 1 12 5 41.67% 0 2 20 6.7
11 Brandon Khela Tiền vệ phải 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 8 6.5
23 Bobby Pointon Tiền vệ công 0 0 1 20 16 80% 4 0 34 7.1
24 Jack Shepherd Trung vệ 0 0 0 45 30 66.67% 0 7 59 6.7

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Tiền đạo thứ 2 1 0 0 12 10 83.33% 4 2 24 6.5
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 16 6.6
39 Danny Johnson Tiền đạo thứ 2 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 13 6
14 Brandon Comley Tiền vệ trụ 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 16 6.7
8 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 0 0 0 10 5 50% 1 1 20 6.4
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 1 0 0 23 14 60.87% 2 0 51 6
21 Taylor Allen Trung vệ 2 1 1 40 20 50% 4 1 69 6.5
25 Ryan Stirk Tiền vệ trụ 0 0 1 32 27 84.38% 0 0 42 6.6
30 Evan Weir Trung vệ 0 0 1 21 8 38.1% 3 1 30 6.5
4 Oisin McEntee Trung vệ 1 1 1 32 17 53.13% 3 1 57 6.5
26 David Okagbue Trung vệ 1 0 2 43 28 65.12% 0 8 73 6.9
19 Nathan Asiimwe Tiền vệ phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.5
24 Harry Williams Trung vệ 2 0 0 35 21 60% 0 14 74 7.4
36 Ethan Wheatley Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 7 6.7
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 29 8 27.59% 0 0 34 6.5
2 Connor Barrett Tiền vệ phải 0 0 0 14 4 28.57% 2 1 29 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ