

0.99
0.89
0.99
0.87
2.10
3.50
3.30
1.21
0.70
0.78
1.11
Diễn biến chính




Ra sân: Ryan Christie

Ra sân: David Brooks



Kiến tạo: Milos Kerkez
Ra sân: Diego Gómez

Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus

Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio

Kiến tạo: Georginio Rutter


Ra sân: Dango Ouattara

Ra sân: James Hill
Ra sân: Carlos Baleba

Ra sân: Georginio Rutter


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.9 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 40 | 6.83 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 1 | 42 | 6.35 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 33 | 6.58 | |
14 | Georginio Rutter | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 3 | 43 | 7.59 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 35 | 70% | 0 | 3 | 63 | 7 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 34 | 7.12 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 52 | 6.77 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.07 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 0 | 42 | 6.72 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 54 | 6.28 | |
17 | Yankuba Minteh | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 1 | 42 | 7.28 | |
25 | Diego Gómez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 58 | 7.06 | |
41 | Jack Hinshelwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.32 |
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | David Brooks | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 17 | 5.73 | |
13 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 36 | 5.2 | |
8 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 32 | 6.87 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.31 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 2 | 49 | 6.8 | |
12 | Tyler Adams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 1 | 1 | 74 | 6.33 | |
19 | Justin Kluivert | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 28 | 24 | 85.71% | 7 | 0 | 56 | 8.07 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.12 | |
24 | Antoine Semenyo | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 27 | 25 | 92.59% | 3 | 3 | 43 | 6.57 | |
23 | James Hill | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 2 | 69 | 6.63 | |
9 | Francisco Evanilson de Lima Barbosa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 26 | 6.23 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 3 | 68 | 6.84 | |
2 | Dean Huijsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 54 | 81.82% | 0 | 5 | 83 | 6.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ