

1.00
0.90
1.05
0.83
3.00
3.50
2.05
0.72
1.19
0.89
0.99
Diễn biến chính




Kiến tạo: Nikola Mileusnic

Kiến tạo: Keegan Jelacic

Kiến tạo: James O Shea


Ra sân: Andrew Nabbout

Ra sân: Harry Politidis

Ra sân: Alessandro Lopane

Ra sân: Henry Hore


Ra sân: Leonardo Natel Vieira

Ra sân: Thomas Waddingham

Ra sân: Antonee Burke-Gilroy



Ra sân: Jamie MacLaren
Ra sân: Joe Caletti

Ra sân: Jack Hingert


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 42 | 33 | 78.57% | 2 | 2 | 58 | 6.9 | |
20 | Marco Rojas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
7 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 34 | 6.6 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 107 | 97 | 90.65% | 3 | 0 | 125 | 8.5 | |
3 | Corey Browne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 21 | 6.9 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 2 | 2 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 2 | 2 | 56 | 7.8 | |
6 | Joe Caletti | 1 | 1 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 1 | 57 | 7.3 | ||
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 1 | 74 | 8.3 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 41 | 6.8 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 1 | 86 | 7.5 | |
23 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 5 | 1 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 3 | 75 | 8.4 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 2 | 0 | 51 | 7.3 | |
32 | James Nikolovski | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 0 | 71 | 6.6 | |
16 | Thomas Waddingham | Midfielder | 3 | 3 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 26 | 8.8 |
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 1 | 28 | 6.2 | |
7 | Mathew Leckie | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
17 | Terry Antonis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 7.3 | |
22 | Curtis Good | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 83 | 77 | 92.77% | 0 | 2 | 98 | 6.1 | |
8 | James Jeggo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 58 | 51 | 87.93% | 9 | 2 | 82 | 6.6 | |
9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
15 | Andrew Nabbout | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 4 | 23 | 6.7 | |
2 | Scott Galloway | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 2 | 0 | 60 | 5.7 | |
44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 50% | 6 | 1 | 22 | 7 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 3 | 2 | 70 | 7.1 | |
11 | Leonardo Natel Vieira | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 3 | 32 | 6.8 | |
23 | Marco Tilio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 19 | 6.4 | |
21 | Alessandro Lopane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 30 | 6.7 | |
37 | Max Caputo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
18 | Jordon Hall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 86 | 96.63% | 0 | 1 | 99 | 6.2 | |
38 | Harry Politidis | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 40 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ