Vòng 29
22:00 ngày 25/01/2025
Bristol City
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 0.5
0.44
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
11'
match yellow.png Danny Batth
Scott Twine 1 - 0 match goal
12'
14'
match yellow.png Dion Sanderson
24'
match yellow.png Makhtar Gueye
40'
match goal 1 - 1 Andreas Weimann
Mark Sykes
Ra sân: George Tanner
match change
60'
Nahki Wells
Ra sân: Sinclair Armstrong
match change
60'
61'
match yellow.png Tyrhys Dolan
George Earthy
Ra sân: Anis Mehmeti
match change
75'
Joe Williams
Ra sân: Max Bird
match change
75'
75'
match change Owen Beck
Ra sân: Andreas Weimann
Nahki Wells 2 - 1
Kiến tạo: Joe Williams
match goal
77'
84'
match change Lewis Travis
Ra sân: Adam Forshaw
84'
match change Joe Rankin-Costello
Ra sân: Danny Batth
85'
match change Harry Leonard
Ra sân: John Buckley
85'
match change Amario Cozier-Duberry
Ra sân: Tyrhys Dolan
Ross McCrorie
Ra sân: Haydon Roberts
match change
89'
Max OLeary match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
420
 
Số đường chuyền
 
363
75%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
34
20
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
13
89
 
Pha tấn công
 
98
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Nahki Wells
8
Joe Williams
2
Ross McCrorie
17
Mark Sykes
40
George Earthy
23
Stefan Bajic
7
Yu Hirakawa
4
Kal Naismith
20
Sam Bell
Bristol City Bristol City 3-4-3
3-4-2-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
1
OLeary
15
McNally
16
Dickie
14
Vyner
24
Roberts
12
Knight
6
Bird
19
Tanner
10
Twine
30
Armstron...
11
Mehmeti
1
Pears
31
Sanderso...
15
Batth
5
Hyam
2
Brittain
28
Forshaw
21
Buckley
19
Hedges
10
Dolan
14
Weimann
9
Gueye

Substitutes

11
Joe Rankin-Costello
27
Lewis Travis
33
Amario Cozier-Duberry
20
Harry Leonard
24
Owen Beck
12
Balazs Toth
41
Harley O'Grady-Macken
46
Isaac Dunn
40
Matty Litherland
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Nahki Wells 21
Joe Williams 8
Ross McCrorie 2
Mark Sykes 17
George Earthy 40
Stefan Bajic 23
Yu Hirakawa 7
Kal Naismith 4
Sam Bell 20
Bristol City Blackburn Rovers
11 Joe Rankin-Costello
27 Lewis Travis
33 Amario Cozier-Duberry
20 Harry Leonard
24 Owen Beck
12 Balazs Toth
41 Harley O'Grady-Macken
46 Isaac Dunn
40 Matty Litherland

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
52% Kiểm soát bóng 49.67%
9 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 3
50.1% Kiểm soát bóng 48.5%
10.3 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (31trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
2
HT-H/FT-T
3
2
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
2
3
2
3

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Tiền đạo thứ 2 3 2 0 13 8 61.54% 0 1 20 7.4
17 Mark Sykes Cánh phải 0 0 1 8 4 50% 2 1 18 6.7
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 33 6.3
8 Joe Williams Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 9 81.82% 0 1 13 6.86
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 87 67 77.01% 0 4 105 7.06
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 0 0 68 6.4
2 Ross McCrorie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Scott Twine Tiền vệ công 6 2 5 22 19 86.36% 5 0 52 8.64
6 Max Bird Tiền vệ công 1 0 2 39 27 69.23% 0 0 43 6.29
12 Jason Knight Tiền vệ công 0 0 1 43 32 74.42% 1 1 63 6.71
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 1 29 6.72
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 1 5 50 7.04
15 Luke McNally Trung vệ 3 0 1 44 36 81.82% 0 4 61 7.2
11 Anis Mehmeti Cánh trái 2 1 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.08
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo thứ 2 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 18 6.17
40 George Earthy Cánh trái 0 0 1 5 3 60% 0 0 9 6.14

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Adam Forshaw Tiền vệ trụ 1 0 0 44 36 81.82% 2 2 51 6.22
15 Danny Batth Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 39 6.08
14 Andreas Weimann Tiền vệ công 1 1 1 17 15 88.24% 1 0 26 6.91
19 Ryan Hedges Cánh phải 0 0 1 25 20 80% 7 0 49 6.58
5 Dominic Hyam Trung vệ 1 0 0 41 31 75.61% 0 4 56 6.12
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 1 0 2 38 31 81.58% 7 2 75 7.8
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.02
9 Makhtar Gueye Tiền đạo cắm 2 1 0 14 9 64.29% 0 4 29 6.83
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 30 5.86
21 John Buckley Tiền vệ trụ 0 0 0 50 41 82% 5 1 77 7.06
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.02
31 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 0 50 5.81
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 3 0 2 21 16 76.19% 2 0 52 6.42
24 Owen Beck Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.02
33 Amario Cozier-Duberry Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 1 0 2 6.17
20 Harry Leonard Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ