

1.01
0.89
0.88
0.86
1.75
3.90
4.50
0.94
0.94
0.36
2.00
Diễn biến chính


Ra sân: Cameron Pring



Kiến tạo: Rubin Colwill
Ra sân: Anis Mehmeti

Ra sân: Sinclair Armstrong

Ra sân: Yu Hirakawa



Ra sân: Callum Robinson

Ra sân: Anwar El-Ghazi
Kiến tạo: Joe Williams


Ra sân: Joe Ralls

Ra sân: Ollie Tanner

Ra sân: Alex Robertson
Ra sân: Scott Twine



Ra sân: Dimitrios Goutas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mark Sykes | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 4 | 1 | 20 | 6.58 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 40 | 6.36 | |
8 | Joe Williams | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 71 | 60 | 84.51% | 6 | 0 | 90 | 7.7 | |
14 | Zak Vyner | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 92 | 74 | 80.43% | 0 | 2 | 103 | 6.52 | |
2 | Ross McCrorie | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 5 | 2 | 57 | 6.94 | |
10 | Scott Twine | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 32 | 6.88 | |
6 | Max Bird | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.26 | |
3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 12 | 6.44 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 1 | 79 | 6.44 | |
19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 3 | 2 | 69 | 6.57 | |
15 | Luke McNally | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 79 | 68 | 86.08% | 1 | 2 | 94 | 7.93 | |
11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 24 | 6.48 | |
9 | Fally Mayulu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
30 | Sinclair Armstrong | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.96 | |
7 | Yu Hirakawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 25 | 6.03 | |
40 | George Earthy | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.08 |
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Ralls | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 4 | 0 | 45 | 6.45 | |
4 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 4 | 47 | 6.84 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 35 | 6.1 | |
12 | Calum Chambers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 52 | 6.45 | |
19 | Yakou Meite | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
47 | Callum Robinson | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 27 | 6.91 | |
20 | Anwar El-Ghazi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 28 | 6.66 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 3 | 69 | 7.16 | |
3 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
11 | Callum ODowda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 17 | 6.27 | |
15 | Wilfried Kanga Aka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 5.92 | |
35 | Andy Rinomhota | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
5 | Jesper Daland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 17 | 6.17 | |
23 | Joel Bagan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 51 | 6.81 | |
32 | Ollie Tanner | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 28 | 7.68 | |
27 | Rubin Colwill | Tiền vệ công | 6 | 1 | 4 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 50 | 7.44 | |
18 | Alex Robertson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 0 | 37 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ