Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Bristol City
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Sunderland A.F.C 1
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.5
0.88
U 2.5
0.86
1
2.29
X
3.45
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
7'
match red Trai Hume
31'
match goal 0 - 1 Eliezer Mayenda
Yu Hirakawa
Ra sân: George Tanner
match change
46'
Cameron Pring match yellow.png
48'
Robert Dickie 1 - 1 match goal
55'
61'
match change Wilson Isidor
Ra sân: Patrick Roberts
61'
match change Jobe Bellingham
Ra sân: Chris Rigg
61'
match change Salis Abdul Samed
Ra sân: Enzo Le Fee
66'
match yellow.png Anthony Patterson
Anis Mehmeti
Ra sân: Max Bird
match change
72'
Scott Twine
Ra sân: Joe Williams
match change
72'
Ross McCrorie 2 - 1 match goal
76'
77'
match change Alan Browne
Ra sân: Eliezer Mayenda
80'
match yellow.png Leo Fuhr Hjelde
Marcus McGuane
Ra sân: George Earthy
match change
81'
82'
match change Joseph Anderson
Ra sân: Leo Fuhr Hjelde
89'
match yellow.png Joseph Anderson
Haydon Roberts
Ra sân: Ross McCrorie
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
5
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
716
 
Số đường chuyền
 
213
89%
 
Chuyền chính xác
 
63%
5
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
22
23
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
17
16
 
Cản phá thành công
 
14
2
 
Thử thách
 
9
24
 
Long pass
 
11
163
 
Pha tấn công
 
47
104
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anis Mehmeti
7
Yu Hirakawa
24
Haydon Roberts
10
Scott Twine
29
Marcus McGuane
23
Stefan Bajic
30
Sinclair Armstrong
31
Elijah Morrison
20
Sam Bell
Bristol City Bristol City 3-4-2-1
4-2-3-1 Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
1
OLeary
14
Vyner
16
Dickie
19
Tanner
3
Pring
12
Knight
8
Williams
2
McCrorie
40
Earthy
6
Bird
21
Wells
1
Patterso...
32
Hume
26
Mepham
13
ONien
33
Hjelde
4
Neill
28
Fee
10
Roberts
11
Rigg
40
Watson
12
Mayenda

Substitutes

18
Wilson Isidor
20
Salis Abdul Samed
8
Alan Browne
45
Joseph Anderson
7
Jobe Bellingham
30
Milan Aleksic
50
Harrison Jones
21
Simon Moore
55
Ben Middlemas
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Anis Mehmeti 11
Yu Hirakawa 7
Haydon Roberts 24
Scott Twine 10
Marcus McGuane 29
Stefan Bajic 23
Sinclair Armstrong 30
Elijah Morrison 31
Sam Bell 20
Bristol City Sunderland A.F.C
18 Wilson Isidor
20 Salis Abdul Samed
8 Alan Browne
45 Joseph Anderson
7 Jobe Bellingham
30 Milan Aleksic
50 Harrison Jones
21 Simon Moore
55 Ben Middlemas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 2.67
63.33% Kiểm soát bóng 45%
8.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 3
57.4% Kiểm soát bóng 47.3%
9.5 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (45trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
9
3
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
3
0
1
3
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
4
6
6
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
2
3
1
5

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 4 2 1 20 15 75% 0 1 35 7.37
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 14 5.95
8 Joe Williams Tiền vệ trụ 2 0 2 93 84 90.32% 2 2 102 6.89
16 Robert Dickie Trung vệ 3 1 1 84 76 90.48% 0 8 94 8.25
14 Zak Vyner Trung vệ 1 0 1 86 79 91.86% 4 1 101 6.56
2 Ross McCrorie Hậu vệ cánh phải 6 2 1 40 34 85% 7 8 64 8.47
10 Scott Twine Tiền vệ công 0 0 1 10 10 100% 0 0 11 6.24
29 Marcus McGuane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 14 100% 0 0 15 6.13
6 Max Bird Tiền vệ phòng ngự 3 1 6 35 30 85.71% 4 0 54 6.9
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 2 1 2 83 70 84.34% 3 0 101 6.93
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 3 0 3 111 109 98.2% 6 1 127 7.51
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 33 84.62% 2 2 53 6.15
11 Anis Mehmeti Cánh trái 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.11
7 Yu Hirakawa Cánh phải 0 0 0 27 23 85.19% 5 0 35 6.26
40 George Earthy Tiền vệ công 2 0 1 43 38 88.37% 1 0 61 6.43

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 39 6.33
10 Patrick Roberts Cánh phải 2 1 0 12 10 83.33% 1 0 26 6.3
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 0 0 1 1 1 100% 1 0 4 6.25
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 35 6.76
18 Wilson Isidor Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 1 8 5.86
28 Enzo Le Fee Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 34 6.42
20 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.05
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.21
4 Daniel Neill Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 31 6.43
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 33 6 18.18% 0 0 41 5.92
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 15 62.5% 0 1 44 6.54
7 Jobe Bellingham Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 5.87
12 Eliezer Mayenda Tiền đạo cắm 1 1 2 8 5 62.5% 0 1 24 7.57
11 Chris Rigg Tiền vệ trụ 0 0 0 16 8 50% 0 0 32 6.9
40 Thomas Watson Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 0 24 6.03
45 Joseph Anderson Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ