Vòng 31
19:00 ngày 09/02/2025
Bristol City
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Swansea City
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.05
X
3.30
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 0.5
0.44
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Swansea City Swansea City
55'
match goal 0 - 1 Josh Tymon
Sinclair Armstrong
Ra sân: Nahki Wells
match change
62'
George Earthy
Ra sân: Anis Mehmeti
match change
62'
70'
match change Florian Bianchini
Ra sân: Zan Vipotnik
Sam Bell
Ra sân: Luke McNally
match change
73'
73'
match change Josh Key
Ra sân: Kyle Naughton
84'
match change Oliver Cooper
Ra sân: Liam Cullen
84'
match change Jay Fulton
Ra sân: Ji Seong Eom
Yu Hirakawa
Ra sân: Mark Sykes
match change
87'
Harry Cornick
Ra sân: Scott Twine
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Swansea City Swansea City
11
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
473
 
Số đường chuyền
 
402
72%
 
Chuyền chính xác
 
71%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
67
 
Đánh đầu
 
39
34
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
4
34
 
Ném biên
 
14
2
 
Corners (Overtime)
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
11
28
 
Long pass
 
11
156
 
Pha tấn công
 
84
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Sinclair Armstrong
7
Yu Hirakawa
27
Harry Cornick
40
George Earthy
20
Sam Bell
23
Stefan Bajic
19
George Tanner
29
Marcus McGuane
31
Elijah Morrison
Bristol City Bristol City 3-4-2-1
5-4-1 Swansea City Swansea City
1
OLeary
15
McNally
16
Dickie
14
Vyner
24
Roberts
12
Knight
6
Bird
17
Sykes
11
Mehmeti
10
Twine
21
Wells
22
Vigourou...
35
Martins
5
Cabango
26
Naughton
28
Delcroix
14
Tymon
10
Eom
17
Franco
8
OBrien
20
Cullen
9
Vipotnik

Substitutes

19
Florian Bianchini
4
Jay Fulton
31
Oliver Cooper
2
Josh Key
23
Cyrus Christie
25
Myles Peart-Harris
11
Josh Ginnelly
33
Jon McLaughlin
41
Sam Parker
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Sinclair Armstrong 30
Yu Hirakawa 7
Harry Cornick 27
George Earthy 40
Sam Bell 20
Stefan Bajic 23
George Tanner 19
Marcus McGuane 29
Elijah Morrison 31
Bristol City Swansea City
19 Florian Bianchini
4 Jay Fulton
31 Oliver Cooper
2 Josh Key
23 Cyrus Christie
25 Myles Peart-Harris
11 Josh Ginnelly
33 Jon McLaughlin
41 Sam Parker

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua
5 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
63.33% Kiểm soát bóng 51.33%
8.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.5
5.2 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.4
57.4% Kiểm soát bóng 50.8%
9.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (45trận)
Chủ Khách
Swansea City (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
8
8
HT-H/FT-T
4
2
3
4
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
2
HT-H/FT-H
4
6
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
2
3
3
4

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Tiền đạo thứ 2 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 19 5.93
17 Mark Sykes Cánh phải 1 0 0 19 14 73.68% 4 0 28 5.9
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 0 23 6.63
16 Robert Dickie Trung vệ 2 0 0 31 27 87.1% 0 5 37 6.49
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 0 1 49 6.14
10 Scott Twine Tiền vệ công 5 0 2 21 19 90.48% 5 0 38 6.33
6 Max Bird Tiền vệ công 0 0 4 29 19 65.52% 5 2 41 7.26
12 Jason Knight Tiền vệ công 1 1 2 27 21 77.78% 1 1 37 6.77
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 12 63.16% 1 1 33 5.96
15 Luke McNally Trung vệ 3 1 0 21 17 80.95% 0 4 29 6.38
11 Anis Mehmeti Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 2 1 19 6

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Kyle Naughton Hậu vệ cánh phải 0 0 2 40 38 95% 0 0 46 7.18
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 30 11 36.67% 0 0 38 7.13
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 1 1 0 20 15 75% 1 0 32 7.5
20 Liam Cullen Tiền đạo thứ 2 1 0 1 21 18 85.71% 2 0 29 6.43
8 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 0 0 0 39 31 79.49% 0 2 48 6.89
28 Hannes Delcroix Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 52 6.85
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 51 7.66
10 Ji Seong Eom Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 20 6.43
17 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 35 30 85.71% 0 0 43 6.37
9 Zan Vipotnik Tiền đạo thứ 2 3 1 1 8 6 75% 0 2 18 6.54
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 1 1 1 7 5 71.43% 3 2 23 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ