Vòng Round 3
19:00 ngày 11/01/2025
Bristol City
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Wolves
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.94
O 2.75
0.84
U 2.75
0.96
1
3.75
X
3.75
2
1.91
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.76
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Wolves Wolves
10'
match goal 0 - 1 Rayan Ait Nouri
Kiến tạo: Joao Victor Gomes da Silva
21'
match goal 0 - 2 Rodrigo Martins Gomes
Kiến tạo: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Marcus McGuane match yellow.png
29'
Scott Twine 1 - 2 match goal
45'
Yu Hirakawa
Ra sân: Anis Mehmeti
match change
64'
Max Bird
Ra sân: Jason Knight
match change
65'
George Earthy
Ra sân: Marcus McGuane
match change
69'
75'
match change Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Hee-Chan Hwang
76'
match change Jean-Ricner Bellegarde
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Nahki Wells
Ra sân: Fally Mayulu
match change
77'
89'
match change Pedro Lima
Ra sân: Rodrigo Martins Gomes
90'
match change Alfie Pond
Ra sân: Rayan Ait Nouri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Wolves Wolves
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
493
 
Số đường chuyền
 
474
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu
 
10
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
2
19
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
33
112
 
Pha tấn công
 
71
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Nahki Wells
7
Yu Hirakawa
6
Max Bird
40
George Earthy
23
Stefan Bajic
4
Kal Naismith
17
Mark Sykes
20
Sam Bell
31
Elijah Morrison
Bristol City Bristol City 3-4-3
3-4-3 Wolves Wolves
1
OLeary
15
McNally
14
Vyner
19
Tanner
24
Roberts
29
McGuane
12
Knight
2
McCrorie
11
Mehmeti
9
Mayulu
10
Twine
31
Johnston...
2
Doherty
4
Sciutto
12
Agbadou
19
Gomes
7
Neto
8
Silva
3
Nouri
29
Guedes
9
Larsen
11
Hwang

Substitutes

27
Jean-Ricner Bellegarde
21
Pablo Sarabia Garcia
33
Bastien Meupiyou
26
Carlos Borges
46
Alfie Pond
25
Daniel Bentley
44
Leon Chiwome
20
Thomas Glyn Doyle
37
Pedro Lima
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Nahki Wells 21
Yu Hirakawa 7
Max Bird 6
George Earthy 40
Stefan Bajic 23
Kal Naismith 4
Mark Sykes 17
Sam Bell 20
Elijah Morrison 31
Bristol City Wolves
27 Jean-Ricner Bellegarde
21 Pablo Sarabia Garcia
33 Bastien Meupiyou
26 Carlos Borges
46 Alfie Pond
25 Daniel Bentley
44 Leon Chiwome
20 Thomas Glyn Doyle
37 Pedro Lima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5
52% Kiểm soát bóng 42.67%
9 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 3.3
1.4 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 4.8
50.1% Kiểm soát bóng 48.6%
10.3 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (31trận)
Chủ Khách
Wolves (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
5
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
2
3
4
2

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 6.22
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 47 5.92
2 Ross McCrorie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 27 6.54
10 Scott Twine Tiền vệ công 2 2 1 26 21 80.77% 0 0 42 7.57
29 Marcus McGuane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 22 5.75
12 Jason Knight Tiền vệ công 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 43 5.86
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 46 6.38
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 17 80.95% 1 2 34 6.66
15 Luke McNally Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 30 6.1
11 Anis Mehmeti Cánh trái 2 1 0 10 8 80% 0 0 20 6.15
9 Fally Mayulu Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 5.97

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Samuel Johnstone Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 32 6.02
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 36 90% 0 0 43 6.09
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 4 2 1 22 17 77.27% 0 0 33 7.15
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 1 0 0 18 14 77.78% 0 0 25 6.33
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 48 6.19
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 0 0 2 9 8 88.89% 1 2 18 7.28
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 2 2 0 18 14 77.78% 1 1 43 7.39
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 32 6.45
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền vệ phải 1 1 1 10 6 60% 2 0 22 7.07
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 0 0 2 39 33 84.62% 0 0 49 7.31
12 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 1 53 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ