Vòng 37
03:00 ngày 14/03/2025
Bromley
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Walsall
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.11
-0.25
0.72
O 2.5
0.97
U 2.5
0.83
1
3.50
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.14
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Bromley Bromley
Phút
Walsall Walsall
Ben Thompson 1 - 0
Kiến tạo: Cameron Congreve
match goal
7'
19'
match change Levi Amantchi
Ra sân: Ellis Harrison
28'
match yellow.png David Okagbue
40'
match yellow.png Jamille Matt
45'
match goal 1 - 1 Levi Amantchi
Kiến tạo: Oisin McEntee
Harry McKirdy
Ra sân: Kamarl Grant
match change
46'
Harry McKirdy 2 - 1
Kiến tạo: Michael Cheek
match goal
56'
70'
match goal 2 - 2 Jamille Matt
Kiến tạo: Connor Barrett
Idris Odutayo
Ra sân: Cameron Congreve
match change
74'
81'
match yellow.png Connor Barrett
Nicke Kabamba
Ra sân: Michael Cheek
match change
87'
Louis Dennis
Ra sân: Ashley Charles
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bromley Bromley
Walsall Walsall
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
308
 
Số đường chuyền
 
288
61%
 
Chuyền chính xác
 
59%
7
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
0
75
 
Đánh đầu
 
48
36
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
26
13
 
Cản phá thành công
 
6
8
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
29
83
 
Pha tấn công
 
96
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Harry McKirdy
31
Brooklyn Ilunga
26
Nicke Kabamba
11
Louis Dennis
12
Sam Long
5
Omar Sowunmi
30
Idris Odutayo
Bromley Bromley 4-2-3-1
3-5-2 Walsall Walsall
1
Smith
34
Mayor
17
Webster
3
Elerewe
16
Grant
4
Charles
20
Arthurs
22
Congreve
32
Thompson
18
Whitely
9
Cheek
12
Hornby
4
McEntee
26
Okagbue
30
Weir
2
Barrett
22
Jellis
21
Allen
14
Comley
3
Gordon
23
Harrison
9
Matt

Substitutes

11
Levi Amantchi
1
Tommy Simkin
24
Harry Williams
37
Albert Adomah
8
Charlie Lakin
25
Ryan Stirk
36
Ethan Wheatley
Đội hình dự bị
Bromley Bromley
Harry McKirdy 13
Brooklyn Ilunga 31
Nicke Kabamba 26
Louis Dennis 11
Sam Long 12
Omar Sowunmi 5
Idris Odutayo 30
Bromley Walsall
11 Levi Amantchi
1 Tommy Simkin
24 Harry Williams
37 Albert Adomah
8 Charlie Lakin
25 Ryan Stirk
36 Ethan Wheatley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 46.67%
5.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 6.6
1.4 Thẻ vàng 2.2
2.9 Sút trúng cầu môn 3.6
41.6% Kiểm soát bóng 46.2%
8.4 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bromley (44trận)
Chủ Khách
Walsall (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
5
HT-H/FT-T
2
4
9
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
5
3
4
5
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
4
5
1
5
HT-B/FT-B
2
4
2
2

Bromley Bromley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Byron Webster Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 4 47 7
32 Ben Thompson Tiền vệ trụ 1 1 0 5 3 60% 1 3 12 7.2
18 Corey Whitely Tiền đạo thứ 2 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 23 6.5
1 Grant Smith Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 25 6.7
4 Ashley Charles Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 3 1 29 6.7
20 Jude Arthurs Tiền vệ trụ 0 0 1 24 19 79.17% 2 2 35 7.1
22 Cameron Congreve Tiền vệ trụ 0 0 2 7 3 42.86% 4 2 17 7
3 Deji Elerewe Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 25 6.5
34 Adam Mayor Cánh trái 0 0 1 21 12 57.14% 3 0 38 6.7
9 Michael Cheek Tiền đạo thứ 2 2 0 0 10 5 50% 0 7 13 6.4
16 Kamarl Grant Trung vệ 1 0 0 22 15 68.18% 1 4 31 6.4

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 0 0 1 9 7 77.78% 0 1 17 6.4
23 Ellis Harrison Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.5
14 Brandon Comley Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 21 6.5
12 Sam Hornby Thủ môn 0 0 0 18 4 22.22% 0 0 23 6.1
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 1 1 0 9 7 77.78% 0 1 17 6.5
21 Taylor Allen Trung vệ 0 0 1 14 6 42.86% 2 2 19 6.6
11 Levi Amantchi Tiền đạo thứ 2 2 1 0 2 0 0% 0 2 9 7.1
30 Evan Weir Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 0 0 30 6.6
4 Oisin McEntee Trung vệ 0 0 1 25 19 76% 1 2 37 7
26 David Okagbue Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 2 24 6.3
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 2 0 0 20 13 65% 3 0 36 6.8
2 Connor Barrett Tiền vệ phải 0 0 1 13 7 53.85% 2 1 24 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ