Vòng 36
22:00 ngày 08/03/2025
Burnley
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (2 - 0)
Luton Town 1
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.92
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
1.57
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.16
+0.5
0.74
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Luton Town Luton Town
12'
match yellow.png Kal Naismith
Josh Cullen match yellow.png
16'
19'
match yellow.pngmatch red Kal Naismith
25'
match change Mark McGuinness
Ra sân: Liam Walsh
Mark McGuinness(OW) 1 - 0 match phan luoi
30'
Lyle Foster 2 - 0
Kiến tạo: Jaidon Anthony
match goal
39'
Lucas Pires Silva match yellow.png
41'
53'
match yellow.png Jordan Clark
Josh Brownhill 3 - 0
Kiến tạo: Marcus Edwards
match goal
53'
59'
match change Lamine Dabo
Ra sân: Jordan Clark
60'
match change Jacob Brown
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
60'
match change Millenic Alli
Ra sân: Alfie Doughty
Jeremy Sarmiento
Ra sân: Josh Brownhill
match change
62'
Benson Hedilazio
Ra sân: Marcus Edwards
match change
62'
Oliver Sonne
Ra sân: Lucas Pires Silva
match change
74'
Ashley Barnes
Ra sân: Jaidon Anthony
match change
74'
79'
match change Joshua Luke Bowler
Ra sân: Isaiah Jones
80'
match yellow.png Zack Nelson
Nathan Redmond
Ra sân: Lyle Foster
match change
84'
Maxime Esteve match yellow.png
89'
Ashley Barnes 4 - 0
Kiến tạo: Josh Laurent
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Luton Town Luton Town
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
5
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
608
 
Số đường chuyền
 
231
89%
 
Chuyền chính xác
 
77%
5
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
15
98
 
Pha tấn công
 
70
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Benson Hedilazio
7
Jeremy Sarmiento
2
Oliver Sonne
35
Ashley Barnes
15
Nathan Redmond
32
Vaclav Hladky
19
Zian Flemming
28
Hannibal Mejbri
4
Joe Worrall
Burnley Burnley 4-3-3
5-4-1 Luton Town Luton Town
1
Trafford
23
Silva
5
Esteve
6
Egan-Ril...
14
Roberts
29
Laurent
24
Cullen
8
Brownhil...
11
Anthony
17
Foster
22
Edwards
24
Kaminski
25
Jones
28
Makosso
12
Naismith
3
Bell
45
Doughty
37
Nelson
20
Walsh
18
Clark
8
Aasgaard
11
Adebayo

Substitutes

6
Mark McGuinness
21
Millenic Alli
22
Lamine Dabo
19
Jacob Brown
47
Joshua Luke Bowler
23
Tim Krul
44
Lasse Selvag Nordas
9
Carlton Morris
5
Mads Juel Andersen
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Benson Hedilazio 10
Jeremy Sarmiento 7
Oliver Sonne 2
Ashley Barnes 35
Nathan Redmond 15
Vaclav Hladky 32
Zian Flemming 19
Hannibal Mejbri 28
Joe Worrall 4
Burnley Luton Town
6 Mark McGuinness
21 Millenic Alli
22 Lamine Dabo
19 Jacob Brown
47 Joshua Luke Bowler
23 Tim Krul
44 Lasse Selvag Nordas
9 Carlton Morris
5 Mads Juel Andersen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 8.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 5.33
60% Kiểm soát bóng 48%
8.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
0.5 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 6
1.6 Thẻ vàng 1.6
4.4 Sút trúng cầu môn 3.8
57.4% Kiểm soát bóng 44.2%
10.4 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (49trận)
Chủ Khách
Luton Town (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
3
11
HT-H/FT-T
2
1
6
3
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
9
7
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
5
5
2
HT-B/FT-B
0
9
1
2

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 1 7 7.11
15 Nathan Redmond Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.13
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 2 0 1 64 55 85.94% 2 0 80 7.24
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 3 1 3 46 42 91.3% 2 0 56 8.02
24 Josh Cullen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 88 81 92.05% 6 1 100 7.26
10 Benson Hedilazio Cánh phải 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 23 6.29
29 Josh Laurent Tiền vệ trụ 1 0 1 26 21 80.77% 0 0 34 7.68
22 Marcus Edwards Cánh phải 2 0 2 44 39 88.64% 1 0 51 7.43
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 1 1 0 23 18 78.26% 0 2 35 7.66
2 Oliver Sonne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 18 6.39
11 Jaidon Anthony Cánh trái 2 0 3 45 34 75.56% 4 1 65 7.17
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 20 20 100% 0 0 29 7.18
5 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 1 58 55 94.83% 0 2 64 6.51
6 Conrad Egan-Riley Trung vệ 1 0 1 92 85 92.39% 0 3 103 7.38
7 Jeremy Sarmiento Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 21 6.52
23 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 2 0 0 47 41 87.23% 0 0 62 7.11

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 32 5.33
12 Kal Naismith Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 5.11
3 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 42 5.64
19 Jacob Brown Tiền đạo cắm 3 2 0 5 2 40% 0 2 12 6.28
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 2 1 17 5.6
20 Liam Walsh Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.15
47 Joshua Luke Bowler Cánh phải 0 0 1 5 4 80% 1 0 8 6.17
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 0 0 0 15 10 66.67% 4 0 27 5.81
25 Isaiah Jones Cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 30 6.4
8 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 0 0 0 20 15 75% 4 0 40 6.44
6 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 33 5.9
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 4 21 6.19
37 Zack Nelson Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 5.83
21 Millenic Alli Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 15 5.95
22 Lamine Dabo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 6.23
28 Christ Makosso Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 2 3 38 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ