Vòng 2
05:15 ngày 30/01/2025
CA Huracan
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Estudiantes La Plata 1
Địa điểm: Thomas Duke Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.92
O 2
1.01
U 2
0.81
1
2.64
X
2.92
2
2.64
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

CA Huracan CA Huracan
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Eric Kleybel Ramirez Matheus Goal Disallowed match var
17'
35'
match yellow.png Gaston Benedetti Taffarel
Marco Pellegrino match yellow.png
39'
41'
match yellow.png Eric Meza
45'
match yellow.png Edwin Steven Cetre Angulo
45'
match yellow.pngmatch red Gaston Benedetti Taffarel
46'
match change Alexis Manyoma
Ra sân: Edwin Steven Cetre Angulo
46'
match change Santiago Arzamendia Duarte
Ra sân: Joaquin Tobio Burgos
Matko Miljevic
Ra sân: Franco Watson
match change
56'
63'
match yellow.png Facundo Rodriguez
66'
match change Cristian Nicolas Medina
Ra sân: Tiago Palacios
66'
match change Lucas Alario
Ra sân: Guido Marcelo Carrillo
Agustin Urzi
Ra sân: Gabriel Alanis
match change
68'
Leonardo Sequeira
Ra sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus
match change
68'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Huracan CA Huracan
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
300
 
Số đường chuyền
 
244
79%
 
Chuyền chính xác
 
68%
11
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
22
14
 
Thử thách
 
8
17
 
Long pass
 
23
71
 
Pha tấn công
 
69
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Matko Miljevic
26
Leonardo Sequeira
11
Agustin Urzi
7
Matias Tissera
32
Sebastian Tomas Meza
2
Nicolas Goitea
20
Pedro Ojeda
33
Santiago Moya
19
Leandro Lescano
23
Victor Cantillo
16
Rodrigo Cabral
34
Ignacio Campo
CA Huracan CA Huracan 4-2-3-1
4-2-3-1 Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
1
Galindez
25
Ibanez
31
Pellegri...
6
Pereyra
24
Guidara
8
Gil
5
Perez
17
Alanis
21
Watson
10
Mazzantt...
43
Matheus
12
Mansilla
20
Meza
14
Boselli
2
Rodrigue...
13
Taffarel
8
Neves
5
Ascaciba...
10
Palacios
17
Burgos
18
Angulo
9
Carrillo

Substitutes

15
Santiago Arzamendia Duarte
19
Alexis Manyoma
25
Cristian Nicolas Medina
27
Lucas Alario
6
Santiago Misael Nunez
1
Fabricio Iacovich
4
Roman Gomez
34
Emanuel Dallaglio
24
Bautista Kociubinski
7
Jose Ernesto Sosa
29
Fabricio Perez
23
Luciano Gimenez
Đội hình dự bị
CA Huracan CA Huracan
Matko Miljevic 18
Leonardo Sequeira 26
Agustin Urzi 11
Matias Tissera 7
Sebastian Tomas Meza 32
Nicolas Goitea 2
Pedro Ojeda 20
Santiago Moya 33
Leandro Lescano 19
Victor Cantillo 23
Rodrigo Cabral 16
Ignacio Campo 34
CA Huracan Estudiantes La Plata
15 Santiago Arzamendia Duarte
19 Alexis Manyoma
25 Cristian Nicolas Medina
27 Lucas Alario
6 Santiago Misael Nunez
1 Fabricio Iacovich
4 Roman Gomez
34 Emanuel Dallaglio
24 Bautista Kociubinski
7 Jose Ernesto Sosa
29 Fabricio Perez
23 Luciano Gimenez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 6.33
32.33% Kiểm soát bóng 43.33%
7.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.9
0.9 Bàn thua 1.4
3.9 Phạt góc 2.7
2.1 Thẻ vàng 2.4
2.6 Sút trúng cầu môn 5.7
41.3% Kiểm soát bóng 48%
7.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Huracan (4trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

CA Huracan CA Huracan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Cesar Ibanez Hậu vệ cánh trái 4 1 0 33 25 75.76% 2 1 51 7.1
1 Hernan Ismael Galindez Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 30 7.2
8 Leonardo Gil Tiền vệ trụ 0 0 7 59 52 88.14% 8 2 78 7.7
17 Gabriel Alanis Tiền vệ trái 1 0 0 5 5 100% 0 1 20 6.8
26 Leonardo Sequeira Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 1 9 6.5
10 Walter Mazzantti Cánh phải 0 0 4 33 30 90.91% 3 1 56 7.8
7 Matias Tissera Forward 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.4
24 Tomas Guidara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 27 84.38% 8 0 78 6.9
43 Eric Kleybel Ramirez Matheus Tiền đạo cắm 7 4 0 3 3 100% 0 0 19 7
6 Fabio Pereyra Trung vệ 0 0 0 55 44 80% 0 4 68 7.3
18 Matko Miljevic Cánh trái 2 0 1 31 27 87.1% 1 0 43 6.7
11 Agustin Urzi Cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 2 0 21 6.8
21 Franco Watson Tiền vệ công 1 1 3 17 11 64.71% 2 0 26 7
31 Marco Pellegrino Trung vệ 1 0 0 42 36 85.71% 0 4 54 7.1
5 Leonel Perez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 42 34 80.95% 1 5 60 7.2

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Lucas Alario Tiền đạo cắm 1 1 1 10 5 50% 0 6 15 6.6
9 Guido Marcelo Carrillo Tiền đạo cắm 1 1 0 13 4 30.77% 0 8 17 6.9
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ trụ 1 0 0 29 20 68.97% 0 3 41 6.9
15 Santiago Arzamendia Duarte Hậu vệ cánh trái 1 0 1 7 6 85.71% 0 0 30 7.6
8 Gabriel Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 28 71.79% 0 0 46 6.6
18 Edwin Steven Cetre Angulo Cánh trái 1 0 0 17 12 70.59% 1 1 29 6.6
20 Eric Meza Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 5 41.67% 6 1 40 6.9
25 Cristian Nicolas Medina Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.8
13 Gaston Benedetti Taffarel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 25 5.7
10 Tiago Palacios Cánh phải 1 0 1 17 10 58.82% 2 0 29 6.9
12 Matias Lisandro Mansilla Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 40 8.2
19 Alexis Manyoma Cánh trái 0 0 1 12 7 58.33% 0 2 31 7.2
14 Sebastian Boselli Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 2 37 7.3
2 Facundo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 1 27 7
6 Santiago Misael Nunez Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.5
17 Joaquin Tobio Burgos Cánh trái 1 0 1 12 12 100% 2 0 27 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ