Vòng 16
21:00 ngày 14/12/2024
Cagliari
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Atalanta
Địa điểm: Sardegna Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
-0.75
0.91
O 3
1.00
U 3
0.88
1
4.50
X
4.20
2
1.72
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
Atalanta Atalanta
Sebastiano Luperto match yellow.png
43'
46'
match change Ademola Lookman
Ra sân: Mateo Retegui
46'
match change Berat Djimsiti
Ra sân: Isak Hien
46'
match change Marten de Roon
Ra sân: Marco Brescianini
49'
match yellow.png Marten de Roon
Tommaso Augello match yellow.png
52'
Mattia Felici
Ra sân: Zito Luvumbo
match change
53'
64'
match change Lazar Samardzic
Ra sân: Mario Pasalic
64'
match change Nicolo Zaniolo
Ra sân: Charles De Ketelaere
66'
match yellow.png Nicolo Zaniolo
66'
match goal 0 - 1 Nicolo Zaniolo
Kiến tạo: Raoul Bellanova
Gianluca Gaetano
Ra sân: Alessandro Deiola
match change
71'
Adam Obert
Ra sân: Tommaso Augello
match change
71'
Razvan Marin
Ra sân: Antoine Makoumbou
match change
77'
Leonardo Pavoletti
Ra sân: Nadir Zortea
match change
77'
Adam Obert match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Lazar Samardzic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Atalanta Atalanta
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
393
 
Số đường chuyền
 
511
79%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
37
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
8
19
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
12
21
 
Long pass
 
19
106
 
Pha tấn công
 
94
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Gianluca Gaetano
30
Leonardo Pavoletti
97
Mattia Felici
18
Razvan Marin
33
Adam Obert
24
Jose Luis Palomino
37
Paulo Azzi
21
Jakub Jankto
1
Giuseppe Ciocci
22
Simone Scuffet
10
Nicolas Viola
9
Gianluca Lapadula
23
Mateusz Wieteska
80
Kingstone Mutandwa
16
Matteo Prati
Cagliari Cagliari 3-5-2
3-4-2-1 Atalanta Atalanta
71
Sherri
6
Luperto
26
Gonzalez
28
Zappa
3
Augello
14
Deiola
29
Makoumbo...
8
Adopo
19
Zortea
77
Luvumbo
91
Piccoli
29
Carnesec...
3
Kossouno...
4
Hien
23
Kolasina...
16
Bellanov...
8
Pasalic
13
Lourenco
22
Ruggeri
17
Ketelaer...
44
Brescian...
32
Retegui

Substitutes

19
Berat Djimsiti
10
Nicolo Zaniolo
15
Marten de Roon
11
Ademola Lookman
24
Lazar Samardzic
7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
6
Ibrahim Sulemana
27
Marco Palestra
77
Davide Zappacosta
2
Rafael Toloi
31
Francesco Rossi
28
Rui Pedro dos Santos Patricio
5
Ben Godfrey
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Gianluca Gaetano 70
Leonardo Pavoletti 30
Mattia Felici 97
Razvan Marin 18
Adam Obert 33
Jose Luis Palomino 24
Paulo Azzi 37
Jakub Jankto 21
Giuseppe Ciocci 1
Simone Scuffet 22
Nicolas Viola 10
Gianluca Lapadula 9
Mateusz Wieteska 23
Kingstone Mutandwa 80
Matteo Prati 16
Cagliari Atalanta
19 Berat Djimsiti
10 Nicolo Zaniolo
15 Marten de Roon
11 Ademola Lookman
24 Lazar Samardzic
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello
6 Ibrahim Sulemana
27 Marco Palestra
77 Davide Zappacosta
2 Rafael Toloi
31 Francesco Rossi
28 Rui Pedro dos Santos Patricio
5 Ben Godfrey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
43.67% Kiểm soát bóng 46.67%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 5.4
48.3% Kiểm soát bóng 54.4%
13.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (25trận)
Chủ Khách
Atalanta (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
6
1
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
3
1
1
6

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 0 0 12 6.16
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 0 0 0 22 14 63.64% 2 2 31 6.25
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 2 1 1 46 38 82.61% 0 5 69 7.28
6 Sebastiano Luperto Trung vệ 1 1 0 37 34 91.89% 1 2 53 6.47
18 Razvan Marin Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 15 11 73.33% 1 0 24 6.09
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 4 0 33 5.87
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.02
8 Ndary Adopo Tiền vệ trụ 1 0 0 40 36 90% 1 1 57 6.06
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 3 41 31 75.61% 6 1 67 6.98
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 5 4 0 17 11 64.71% 0 3 40 6.2
19 Nadir Zortea Tiền vệ phải 1 1 0 16 15 93.75% 3 1 33 6.41
71 Alen Sherri Thủ môn 0 0 1 44 23 52.27% 0 0 46 5.91
97 Mattia Felici Cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 25 6.31
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 2 0 20 5.85
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 41 91.11% 0 0 49 6.36
33 Adam Obert Trung vệ 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 20 6.31

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 39 32 82.05% 0 1 44 6.59
23 Sead Kolasinac Trung vệ 0 0 1 59 54 91.53% 1 2 82 7.96
19 Berat Djimsiti Trung vệ 2 0 0 19 16 84.21% 0 7 32 7.36
8 Mario Pasalic Tiền vệ trụ 2 0 2 65 61 93.85% 0 1 72 6.7
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 1 0 0 12 10 83.33% 0 1 24 6.43
10 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 2 1 0 9 7 77.78% 0 0 17 6.73
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 43 8.93
16 Raoul Bellanova Tiền vệ phải 1 0 2 23 19 82.61% 5 1 47 7.79
32 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 0 0 0 16 12 75% 0 0 26 6.11
44 Marco Brescianini Tiền vệ trụ 1 0 0 18 15 83.33% 1 1 30 6.09
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 1 0 1 27 21 77.78% 4 0 41 6.07
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 1 0 0 51 43 84.31% 1 2 72 6.74
3 Odilon Kossounou Trung vệ 1 1 0 54 48 88.89% 1 1 70 6.66
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 27 6.23
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ trái 0 0 1 54 44 81.48% 3 2 82 7.98
4 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 29 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ