Vòng 28
19:30 ngày 25/01/2025
Cambridge United
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Mansfield Town
Địa điểm: Abbey Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.78
O 2.5
0.94
U 2.5
0.86
1
3.70
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cambridge United Cambridge United
Phút
Mansfield Town Mansfield Town
Michael Morrison 1 - 0 match goal
1'
Josh Stokes 2 - 0 match pen
7'
Jack Stevens
Ra sân: Marko Marosi
match change
40'
45'
match yellow.png Elliott Hewitt
Ryan Loft 3 - 0
Kiến tạo: Kelland Watts
match goal
47'
55'
match change Hiram Boateng
Ra sân: Elliott Hewitt
55'
match change George Maris
Ra sân: Louis Reed
56'
match change Stephen McLaughlin
Ra sân: Aaron Lewis
61'
match goal 3 - 1 George Maris
65'
match change Ben Waine
Ra sân: Will Evans
Paul Digby
Ra sân: Ryan Loft
match change
71'
Paul Digby match yellow.png
72'
James Gibbons
Ra sân: Danny Andrew
match change
82'
Jubril Okedina
Ra sân: Liam Bennett
match change
82'
Brandon Njoku
Ra sân: Elias Kachunga
match change
83'
83'
match change Lee Gregory
Ra sân: Lucas Akins
Jack Stevens match yellow.png
90'
90'
match pen 3 - 2 Lee Gregory
90'
match yellow.png Frazer Blake-Tracy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cambridge United Cambridge United
Mansfield Town Mansfield Town
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
290
 
Số đường chuyền
 
416
60%
 
Chuyền chính xác
 
65%
17
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
47
 
Đánh đầu
 
97
24
 
Đánh đầu thành công
 
48
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
6
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
44
60
 
Pha tấn công
 
140
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Jack Stevens
4
Paul Digby
15
Jubril Okedina
26
James Gibbons
34
Brandon Njoku
45
Emmanuel Longelo
36
Daniel Barton
Cambridge United Cambridge United 3-4-2-1
3-5-2 Mansfield Town Mansfield Town
27
Marosi
6
Watts
5
Morrison
16
Rossi
3
Andrew
7
Brophy
24
Cousins
2
Bennett
22
Stokes
10
Kachunga
18
Loft
1
Pym
5
Kilgour
14
Flint
23
Oshilaja
4
Hewitt
17
Baccus
25
Reed
8
Lewis
22
Blake-Tr...
7
Akins
11
Evans

Substitutes

44
Hiram Boateng
10
George Maris
3
Stephen McLaughlin
21
Ben Waine
19
Lee Gregory
13
Scott Flinders
6
Baily Cargill
Đội hình dự bị
Cambridge United Cambridge United
Jack Stevens 1
Paul Digby 4
Jubril Okedina 15
James Gibbons 26
Brandon Njoku 34
Emmanuel Longelo 45
Daniel Barton 36
Cambridge United Mansfield Town
44 Hiram Boateng
10 George Maris
3 Stephen McLaughlin
21 Ben Waine
19 Lee Gregory
13 Scott Flinders
6 Baily Cargill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
37.67% Kiểm soát bóng 51.67%
12.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
2.2 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 5.6
2 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 3.5
45.1% Kiểm soát bóng 47.8%
12.3 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cambridge United (36trận)
Chủ Khách
Mansfield Town (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
4
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
2
HT-B/FT-B
6
1
3
6

Cambridge United Cambridge United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Morrison Trung vệ 2 1 0 28 16 57.14% 0 10 56 8.1
3 Danny Andrew Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 20 66.67% 11 0 62 6.9
10 Elias Kachunga Tiền vệ công 2 0 0 13 11 84.62% 1 0 25 6.7
24 Jordan Cousins Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 22 15 68.18% 0 2 39 6.9
4 Paul Digby Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 2 10 6.6
27 Marko Marosi Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 1 18 6.7
7 James Brophy Cánh trái 1 0 0 34 21 61.76% 1 0 48 6.6
26 James Gibbons Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 10 6.6
18 Ryan Loft Tiền đạo thứ 2 1 1 2 13 7 53.85% 0 2 22 7.2
1 Jack Stevens Thủ môn 0 0 0 23 5 21.74% 0 0 32 6.4
6 Kelland Watts Trung vệ 1 0 1 31 20 64.52% 0 2 53 6.9
16 Zeno Ibsen Rossi Trung vệ 1 0 0 18 13 72.22% 0 5 41 6.6
15 Jubril Okedina Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.4
2 Liam Bennett Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 45 6.9
34 Brandon Njoku Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.4
22 Josh Stokes Tiền vệ công 5 2 2 34 19 55.88% 6 2 64 8.4

Mansfield Town Mansfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 11 57.89% 6 2 34 6.9
7 Lucas Akins Tiền đạo thứ 2 1 0 2 13 6 46.15% 1 4 23 6.8
11 Will Evans Tiền đạo thứ 2 2 0 0 15 11 73.33% 0 2 25 6.3
14 Aden Flint Trung vệ 1 0 0 39 22 56.41% 0 19 55 7.3
4 Elliott Hewitt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 3 27.27% 0 4 26 6.3
23 Adedeji Oshilaja Tiền vệ trụ 0 0 0 67 51 76.12% 1 6 92 6.4
44 Hiram Boateng Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 6 46.15% 0 1 18 6.5
19 Lee Gregory Tiền đạo thứ 2 2 1 0 0 0 0% 0 1 4 7.1
25 Louis Reed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 25 65.79% 0 1 41 6.4
10 George Maris Tiền vệ công 1 1 0 25 21 84% 0 1 32 7.6
1 Christy Pym Thủ môn 0 0 0 42 21 50% 0 0 47 6.3
17 Keanu Baccus Tiền vệ trụ 0 0 1 35 26 74.29% 4 1 58 6.5
8 Aaron Lewis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 10 66.67% 2 2 26 6.2
21 Ben Waine Tiền đạo thứ 2 1 1 0 3 2 66.67% 2 1 8 7.2
5 Alfie Kilgour Trung vệ 0 0 0 44 28 63.64% 1 2 57 6
22 Frazer Blake-Tracy Trung vệ 0 0 1 50 33 66% 5 4 78 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ