

0.98
0.90
0.91
0.77
2.15
3.50
2.88
0.75
1.17
0.80
1.08
Diễn biến chính


Kiến tạo: Taha Sahin




Ra sân: Faouzi Ghoulam

Ra sân: Omer Beyaz

Ra sân: Dal Varesanovic

Ra sân: Altin Zeqiri


Ra sân: Gorkem Saglam
Ra sân: Adolfo Julian Gaich

Kiến tạo: Casper Höjer Nielsen


Ra sân: Giorgi Aburjania
Ra sân: Benhur Keser

Ra sân: Jonjo Shelvey

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jonjo Shelvey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 1 | 24 | 6.42 | |
23 | Gokhan Akkan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
5 | Casper Höjer Nielsen | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 21 | 6.65 | |
9 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 20 | 6.55 | |
53 | Emirhan Topcu | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 2 | 40 | 7.52 | |
77 | Altin Zeqiri | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6.64 | |
8 | Dal Varesanovic | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 15 | 7.28 | |
16 | Anil Yasar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 29 | 6.84 | |
7 | Benhur Keser | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 4 | 1 | 19 | 6.41 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 35 | 6.94 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.45 |
Hatayspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Faouzi Ghoulam | Defender | 2 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 1 | 42 | 6.03 | |
19 | Nikola Maksimovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 1 | 45 | 6.47 | |
10 | Carlos Strandberg | Forward | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 10 | 5.92 | |
1 | Erce Kardesler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 21 | 5.91 | |
22 | Kerim Alici | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 22 | 5.96 | |
5 | Gorkem Saglam | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 0 | 55 | 6.35 | |
29 | Giorgi Aburjania | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 32 | 6 | |
86 | Burak Bekaroglu | Defender | 2 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 2 | 35 | 5.98 | |
7 | Omer Beyaz | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 32 | 6.6 | |
18 | Armin Hodzic | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 22 | 6.18 | |
17 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 18 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ