Vòng 16
20:00 ngày 14/12/2024
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Konyaspor
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.38
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.25
O 1
0.98
U 1
0.88

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Konyaspor Konyaspor
Ali Sowe match hong pen
9'
Ibrahim Olawoyin match yellow.png
25'
36'
match yellow.png Marko Jevtovic
Ali Sowe 1 - 0
Kiến tạo: Babajide David Akintola
match goal
44'
45'
match yellow.png Mehmet Umut Nayir
46'
match change Louka Andreassen
Ra sân: Alassane Ndao
46'
match change Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Blaz Kramer
46'
match change Ugurcan Yazgili
Ra sân: Riechedly Bazoer
54'
match goal 1 - 1 Danijel Aleksic
Kiến tạo: Louka Andreassen
70'
match change Melih Ibrahimoglu
Ra sân: Yusuf Erdogan
Vaclav Jurecka
Ra sân: Ali Sowe
match change
77'
Dal Varesanovic
Ra sân: Giannis Papanikolaou
match change
77'
87'
match change Emmanuel Boateng
Ra sân: Danijel Aleksic
Benhur Keser
Ra sân: Rachid Ghezzal
match change
87'
Khusniddin Alikulov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Konyaspor Konyaspor
8
 
Phạt góc
 
4
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
524
 
Số đường chuyền
 
321
85%
 
Chuyền chính xác
 
71%
18
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
54
20
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
19
17
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
31
104
 
Pha tấn công
 
103
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Dal Varesanovic
15
Vaclav Jurecka
7
Benhur Keser
18
Muhamed Buljubasic
5
Casper Hojer Nielsen
27
Eray Korkmaz
45
Ayberk Karapo
3
Halil lbrahim Pehlivan
1
Tarik Cetin
17
Emrecan Bulut
Caykur Rizespor Caykur Rizespor 4-2-3-1
4-1-4-1 Konyaspor Konyaspor
30
Grbic
54
Pala
2
Alikulov
4
Mocsi
37
Sahin
6
Papaniko...
20
Hadziahm...
28
Akintola
10
Olawoyin
19
Ghezzal
9
Sowe
27
Slowik
24
Boranija...
4
Demirbag
20
Bazoer
12
Guilherm...
16
Jevtovic
18
Ndao
9
Aleksic
8
Santos
10
Erdogan
99
Kramer

Substitutes

77
Melih Ibrahimoglu
11
Louka Andreassen
26
Emmanuel Boateng
5
Ugurcan Yazgili
22
Mehmet Umut Nayir
91
Melih Bostan
3
Karahan Yasir Subasi
7
Tunahan Tasci
66
Adem Eren Kabak
1
Deniz Ertas
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Dal Varesanovic 8
Vaclav Jurecka 15
Benhur Keser 7
Muhamed Buljubasic 18
Casper Hojer Nielsen 5
Eray Korkmaz 27
Ayberk Karapo 45
Halil lbrahim Pehlivan 3
Tarik Cetin 1
Emrecan Bulut 17
Caykur Rizespor Konyaspor
77 Melih Ibrahimoglu
11 Louka Andreassen
26 Emmanuel Boateng
5 Ugurcan Yazgili
22 Mehmet Umut Nayir
91 Melih Bostan
3 Karahan Yasir Subasi
7 Tunahan Tasci
66 Adem Eren Kabak
1 Deniz Ertas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
57% Kiểm soát bóng 44.33%
15.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 1.2
6.9 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2
5.6 Sút trúng cầu môn 4.8
58.9% Kiểm soát bóng 51%
10.8 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (23trận)
Chủ Khách
Konyaspor (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
5
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
2
1
0
3

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Rachid Ghezzal Cánh phải 1 1 5 48 40 83.33% 6 1 70 7.36
9 Ali Sowe Tiền đạo cắm 4 3 1 8 8 100% 0 1 22 6.79
20 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 84 71 84.52% 6 3 111 7.58
15 Vaclav Jurecka Tiền đạo cắm 2 1 1 5 4 80% 0 0 7 6.24
28 Babajide David Akintola Cánh phải 7 3 1 29 21 72.41% 3 2 60 7.98
30 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 48 6.27
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 35 87.5% 0 0 46 6.03
4 Attila Mocsi Trung vệ 0 0 0 74 65 87.84% 0 3 83 6.54
2 Khusniddin Alikulov Trung vệ 1 0 0 72 63 87.5% 0 4 84 6.72
54 Mithat Pala Tiền vệ trụ 0 0 2 39 33 84.62% 3 1 66 6.8
8 Dal Varesanovic Tiền vệ công 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 5.94
7 Benhur Keser Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.22
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 1 0 1 52 50 96.15% 4 2 74 7.14
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ trụ 4 0 4 25 19 76% 7 1 52 7.12

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Danijel Aleksic Tiền vệ công 3 1 0 22 18 81.82% 0 2 42 7.88
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 39 25 64.1% 0 0 50 8.24
24 Nikola Boranijasevic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 15 62.5% 1 1 43 6.28
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 20 60.61% 3 1 54 6.45
10 Yusuf Erdogan Cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 1 1 21 6.12
16 Marko Jevtovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 18 54.55% 0 4 44 7.06
20 Riechedly Bazoer Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 6.64
22 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 0 0 1 12 9 75% 0 4 14 6.28
99 Blaz Kramer Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 4 16 6.46
4 Adil Demirbag Trung vệ 0 0 1 38 32 84.21% 0 4 52 7.17
5 Ugurcan Yazgili Trung vệ 1 0 0 24 19 79.17% 0 0 28 6.3
11 Louka Andreassen Cánh phải 1 0 1 18 14 77.78% 3 1 33 6.58
26 Emmanuel Boateng Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.95
77 Melih Ibrahimoglu Tiền vệ công 1 0 1 9 8 88.89% 0 0 14 5.98
18 Alassane Ndao Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 1 14 6.45
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos Cánh trái 2 1 1 27 20 74.07% 4 1 53 7.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ